Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
TH | Dược K10B N1 | 16 | DS. Quỳnh | |||
Dược K10B N2 | 20 | 4 | DS. Quang | |||
Giải Phẫu | Dược K10A | 37 | 1 | Ths. Sáng | ||
T4.1 | CĐ K16A | 38 | Ths. Nguyễn Ngọc | |||
T4.2 | Dược K9C | 31 | 3 | Ths. Hoàng Anh | ||
Tổng | 142 | 8 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16C | 20 | Ths. Ngọc HH | |||
E1.2 | PHCN K2 | 15 | 1 | Cô Thao | ||
E2.1 | Dược K9B | 30 | DS. Vũ Hiền | |||
E2.2 | Dược K9D | 25 | DS. Trinh | |||
E3.1 | Dược K9E | 29 | DS. Trang | |||
E3.2 | CĐ K15B | 34 | 3 | Ths. Hoàng Hương | ||
TH | CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn | |||
Dược K10C N1 | 17 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K10C N2 | 18 | DS. Quang | ||||
Giải Phẫu | Dược K10D | 33 | 6 | CN. Nghị | ||
T3.1 | CĐ YS K1A N1 | 23 | 1 | CN. Huệ | ||
T3.3 | CĐ YS K1A N2 | 22 | 1 | Ths. Lê Hoa | ||
T3.4 | CĐ K16B N1 | 20 | CN. Thiết | |||
T3.5 | CĐ K16B N2 | 21 | CN. Hải Yên | |||
Mô Phỏng | CĐ K16D N1 | 16 | CN. H. Quỳnh | |||
T4.2 | CĐ K14C | 28 | 1 | Ths. Nhàn | ||
T4.5 | CĐ XN K8 | 16 | Ths. Tuyền | |||
T6.2 | CĐ K16A | 38 | 6 | Ths. Bùi Hoa | ||
T6.3 | TC YS K51 | 20 | 2 | Ths. H. Phương | ||
Tổng | 434 | 21 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 12: Từ 21/10 đến 27/10/2024 |
Đang truy cập : 248
•Thành viên online : 1
•Máy chủ tìm kiếm : 14
•Khách viếng thăm : 233
Hôm nay : 42469
Tháng hiện tại : 1947034
Tổng lượt truy cập : 63433031