Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16B | 44 | 2 | Ths. Len | ||
CĐ K16C | 28 | 1 | ||||
E2.1 | CĐ YS K1A | 42 | 8 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K16A | 43 | 6 | Ths. Khánh | ||
E3.2 | Dược K10D | 37 | 5 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.3 | CĐ K16D | 17 | Ths. Bùi Hoa | |||
TH | K8 KTD N1 | 23 | 4 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
K8 D. Lý N1 | 20 | DS. Trinh | ||||
CĐ K8 BC N1 | 24 | 2 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K9B N1 | 14 | DS. Quang | ||||
Dược K10A N1 | 18 | DS. Quỳnh | ||||
PM | Dược K10B N1 | 18 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
Dược K10B N2 | 18 | 5 | Ths. Bảo | |||
Tổng | 302 | 33 |
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E2.1 | CĐ K16A | 41 | 5 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K14E | 28 | 8 | CN. Minh | ||
E3.2 | Dược K10A | 37 | Ths. Hoàng Hương | |||
T3.1 | TC YS K51 | 23 | 5 | CN. Thiết | ||
T4.1 | PHCN K2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
T4.2 | CĐ K15B | 34 | 3 | Ths. Hoàng Phương | ||
T4.3 | CĐ K16D | 17 | 1 | CN. Yên | ||
TH | K8 KTD N2 | 23 | 1 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
K8 D. Lý N2 | 20 | 2 | DS. Trinh | |||
K8 Bào C N2 | 24 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K9B N2 | 16 | DS. Quang | ||||
Dược K9E N1 | 15 | DS. Quỳnh | ||||
CĐ XN K9 | 9 | Ths. Nhàn | ||||
PM | CĐ K16B N1 | 23 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K16B N2 | 23 | 6 | CN. Ánh | |||
Tổng | 348 | 33 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 11: Từ 14/10 đến 20/10/2024 |
Đang truy cập : 239
•Máy chủ tìm kiếm : 13
•Khách viếng thăm : 226
Hôm nay : 44901
Tháng hiện tại : 1610902
Tổng lượt truy cập : 63096899