TT | Mă SV | Ngành học | Lớp sinh hoạt | Họ và Tên | Ngày sinh | TBC HT |
1 | 196011174107 | Điều dưỡng | CD-K10A | Phạm Thị Duyên | 28/04/1997 | 3.42 |
2 | 196011174117 | Điều dưỡng | CD-K10A | Trần Thị Hằng | 23/03/1999 | 3.3 |
3 | 196011174130 | Điều dưỡng | CD-K10A | Vũ Thị Nhài | 11/12/1999 | 3.19 |
4 | 196012174102 | Điều dưỡng | CD-K10B | Đoàn Thị Ngọc Anh | 05/02/1999 | 3.29 |
5 | 196012174128 | Điều dưỡng | CD-K10B | Vũ Thị Mỹ Linh | 23/12/1999 | 3.41 |
6 | 196012174135 | Điều dưỡng | CD-K10B | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 17/12/1999 | 3.44 |
7 | 196012174145 | Điều dưỡng | CD-K10B | Đặng Minh Thu | 18/03/1999 | 3.51 |
8 | 196012174150 | Điều dưỡng | CD-K10B | Trần Thị Thương | 03/01/1999 | 3.39 |
9 | 196013174104 | Điều dưỡng | CD-K10C | Nguyễn Thị Phương Anh | 05/05/1999 | 3.25 |
10 | 196013174107 | Điều dưỡng | CD-K10C | Nguyễn Thị Dịu | 14/08/1999 | 3.22 |
11 | 196013174186 | Điều dưỡng | CD-K10C | Phan Thị Ngọc Thư | 09/04/1999 | 3.16 |
12 | 196014174103 | Điều dưỡng | CD-K10D | Ngô Thị Ngọc Anh | 03/05/1999 | 3.34 |
13 | 196014174108 | Điều dưỡng | CD-K10D | ĐàoThị Ngọc Bích | 22/02/1999 | 3.17 |
14 | 196014174117 | Điều dưỡng | CD-K10D | Đào Thị Hiền | 25/04/1999 | 3.17 |
15 | 196014174139 | Điều dưỡng | CD-K10D | Vũ Đình Quân | 02/08/1996 | 3.19 |
16 | 196014174149 | Điều dưỡng | CD-K10D | Đỗ Thị Huyền Thương | 21/09/1999 | 3.3 |
17 | 196014174154 | Điều dưỡng | CD-K10D | Đỗ Thị Tươi | 23/04/1999 | 3.33 |
18 | 196015174101 | Điều dưỡng | CD-K10E | Đinh Thị Quế Anh | 23/05/1999 | 3.34 |
19 | 196015174111 | Điều dưỡng | CD-K10E | Bùi Thị Hải Dương | 29/04/1998 | 3.17 |
20 | 196015174124 | Điều dưỡng | CD-K10E | Bùi Thị Hường | 09/12/1999 | 3.45 |
21 | 196015174127 | Điều dưỡng | CD-K10E | Dương Thùy Linh | 02/04/1999 | 3.13 |
22 | 196015174129 | Điều dưỡng | CD-K10E | Phan Khánh Linh | 27/11/1999 | 3.15 |
23 | 196015174137 | Điều dưỡng | CD-K10E | Nguyễn Thị Nhung | 28/11/1999 | 3.31 |
24 | 196016174148 | Điều dưỡng | CD-K10F | Trần Thị Kim Oanh | 10/04/1999 | 3.18 |
25 | 196016174158 | Điều dưỡng | CD-K10F | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 03/02/1999 | 3.39 |
26 | 191011174116 | Dược | CDD-K4A | Đỗ Thị Hạnh | 25/02/1999 | 3.32 |
27 | 191012174128 | Dược | CDD-K4B | Ngô Thị Lành | 02/08/1999 | 3.33 |
28 | 191012174138 | Dược | CDD-K4B | Bùi Trung Nguyện | 12/11/1999 | 3.1 |
29 | 191013174103 | Dược | CDD-K4C | Phạm Thị Lan Anh | 17/03/1999 | 3.26 |
30 | 191013174105 | Dược | CDD-K4C | Trần Thị Hà Anh | 23/11/1999 | 3.31 |
31 | 191013174139 | Dược | CDD-K4C | Bùi Thị Ngọc | 24/08/1999 | 3.49 |
32 | 191013174146 | Dược | CDD-K4C | Nguyễn Thị Lan Phương | 03/08/1999 | 3.1 |
33 | 191014174107 | Dược | CDD-K4D | Vũ Thị Vân Anh | 24/03/1999 | 3.34 |
34 | 191014174110 | Dược | CDD-K4D | Lương Thị Minh Diệp | 26/10/1999 | 3.35 |
35 | 191014174111 | Dược | CDD-K4D | Nguyễn Thị Duyên | 05/07/1997 | 3.29 |
36 | 191014174112 | Dược | CDD-K4D | Phạm Thị Duyên | 29/12/1999 | 3.22 |
37 | 191014174116 | Dược | CDD-K4D | Đỗ Thị Hà | 14/04/1999 | 3.49 |
38 | 191014174117 | Dược | CDD-K4D | Lê Minh Thu Hà | 27/09/1999 | 3.46 |
39 | 191014174123 | Dược | CDD-K4D | Văn Thị Hoa | 23/12/1998 | 3.56 |
40 | 191014174127 | Dược | CDD-K4D | Phạm Thị Mai Hương | 11/04/1999 | 3.35 |
41 | 191014174131 | Dược | CDD-K4D | Đào Quang Long | 05/09/1996 | 3.45 |
42 | 191014174132 | Dược | CDD-K4D | Trần Thị Luấn | 04/04/1999 | 3.19 |
43 | 191014174135 | Dược | CDD-K4D | Lê Thị Hoa Mỹ | 27/07/1999 | 3.09 |
44 | 191014174143 | Dược | CDD-K4D | Nguyễn Thị Phương | 07/05/1999 | 3.31 |
45 | 191014174148 | Dược | CDD-K4D | Lê Thị Thảo | 31/01/1999 | 3.66 |
46 | 191014174152 | Dược | CDD-K4D | Trần Thị Minh Thư | 04/07/1999 | 3.6 |
47 | 191014174153 | Dược | CDD-K4D | Nguyễn Thị Tình | 12/11/1999 | 3.86 |
48 | 191014174162 | Dược | CDD-K4D | Nguyễn Hoàng Yến | 16/02/1998 | 3.24 |
49 | 188011174102 | Xét nhiệm | XN-K4A | Nguyễn Thị Kim Anh | 23/08/1999 | 3.41 |
50 | 188011174104 | Xét nhiệm | XN-K4A | Đào Thị Phương Chi | 21/08/1999 | 3.21 |
51 | 188011174105 | Xét nhiệm | XN-K4A | Nguyễn Thị Minh Chi | 25/09/1999 | 3.31 |
52 | 188011174117 | Xét nhiệm | XN-K4A | Phạm Thị Nhuần | 20/09/1999 | 3.48 |
53 | 188011174120 | Xét nhiệm | XN-K4A | Nguyễn Như Quỳnh | 27/09/1999 | 3.22 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 11: Từ 14/10 đến 20/10/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 24888
Tháng hiện tại : 1213569
Tổng lượt truy cập : 62699566