Báo cáo tình hình học tập ngày 01/11/2023
- Thứ tư - 01/11/2023 14:13
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E2.1 | CĐY sĩ K1 | 41 | 1 | Ths Quyên | ||
E1.1 | CĐ Đ D K16A | 40 | 4 | Ths Len | ||
Tin 1 | CĐ Đ D K16B.1 | 22 | 0 | Cn Nguyễn Tuấn | ||
Tin 2 | CĐ Đ D K16B.2 | 20 | 2 | Cn Ánh | ||
E2.2 | CĐ Đ D K16C | 30 | 2 | Ths Khánh | ||
E1.1 | PHCNK3 | 22 | 0 | Ths Len | ||
THD | CĐ XNK9 | 9 | 1 | Cn Bùi Nghĩa | ||
E1.2 | CĐ Dược 8B | 32 | 3 | Ds Trinh | ||
THD | CĐ Dược 8C.1 | 20 | 1 | Cn Thẩm Nghĩa | ||
THD | CĐ Dược 8C.2 | 13 | 0 | Ds Quang | ||
THD | CĐ Dược 9C.1 | 14 | 0 | Cn Quỳnh | ||
E3.2 | CĐ Dược 10B | 38 | 3 | Ths Hương | ||
E3.1 | CĐ Dược 10C | 37 | 1 | Ths Chuyên | ||
Tổng | 338 | 18 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | TCY sĩ K51 | 19 | 1 | Ths Len | ||
E2.2 | CĐ Đ D K14A | 32 | 1 | Ths Tô Tuấn | ||
E4.1 | CĐ Đ D K14D | 24 | 0 | Ths Thi | ||
E2.1 | PHCNK2 | 15 | 4 | Ths Quyên | ||
CĐXNK9 | 9 | 2 | ||||
E1.2 | PHCNK3 | 22 | 2 | Ths Sơn | ||
T4.1 | CĐ k16B | 42 | 3 | Ths. Khánh | ||
T4.2 | CĐ k16D | 18 | CN. Yên | |||
T4.3 | PHCN K1 | 12 | 4 | Ths. Lê Thao | ||
T4.4 | CĐ XN K8 | 17 | 1 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
T6.2 | Dược K9E | 29 | DS. Quang | |||
Mô Phỏng | CĐ K14E N1 | 13 | CN. Thiết | |||
CĐ K14E N2 | 15 | Ths. Lê Hoa | ||||
THD | CĐ Dược 8B.1 | 16 | 0 | Ds Trinh | ||
THD | CĐ Dược 8B.2 | 16 | 0 | Cn Bùi Nghĩa | ||
THD | CĐ Dược 8C.1 | 20 | 4 | Cn Thẩm Nghĩa | ||
THD | CĐ Dược 8C.2 | 13 | 0 | Ds Đông | ||
THD | CĐ Dược 9C.2 | 17 | 0 | Cn Quỳnh | ||
PM | CĐ YS K1A N1 | 20 | Ths. Bảo | |||
CĐ YS K1A N2 | 21 | 2 | CN. Ánh | |||
E3.2 | CĐ Dược K10C | 37 | 1 | Ths Hoàng Hương | ||
Tổng | 427 | 25 |