Báo cáo tình hình học tập ngày 01/12/2023
- Thứ sáu - 01/12/2023 07:20
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | Dược K10C | 38 | 2 | Ths. Len | ||
Dược K10D | 39 | 6 | ||||
E1.2 | TC YS K51 | 21 | 7 | Ths. Bùi Hoa | ||
E2.1 | CĐ K16A | 43 | 12 | Ths. Vũ Quyên | ||
E3.2 | Dược K10B | 37 | 9 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | Dược K8 D. Lý | 40 | 8 | Ths. Nhạn | ||
TH | Dược K9B N1 | 14 | DS. Quỳnh | |||
Dược K9B N2 | 16 | 1 | Ths. Chuyên | |||
Dược K9D N1 | 14 | 2 | Ths. Khánh | |||
PM | CĐ K16D | 17 | 2 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
PHCN K3 | 23 | 2 | Ths. Bảo | |||
Tổng | 225 | 51 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16A | 43 | 13 | Ths. Bùi Hoa | ||
E1.2 | CĐ K14B | 38 | 9 | Ths. Tô Tuấn | ||
E2.1 | CĐ K16B | 44 | 3 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K15A | 35 | 1 | Ths. Hùng | ||
CĐ K15B | 34 | 4 | ||||
E3.1 | CĐ K14C | 30 | 1 | Ths. Tô Cảnh | ||
E3.2 | TC YS K51 | 21 | 3 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
E4.1 | Dược K8 KTD | 45 | 7 | DS. Phương | ||
T4.1 | Dược K8 BC | 47 | 1 | Ths. Nhạn | ||
T4.2 | PHCN K2 | 15 | 4 | Cô Thao | ||
T4.3 | CĐ K16D | 17 | CN. Yên | |||
TH | CĐ XN K9 | 9 | 7 | CN. Nhàn | ||
Dược K9D N2 | 12 | Ths. Khánh | ||||
Dược K9B N1 | 14 | DS. Quang | ||||
Dược K9B N2 | 16 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K10C N2 | 19 | 4 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
PM | Dược K10A N1 | 18 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
Dược K10A N2 | 19 | Ths. Bảo | ||||
Tổng | 433 | 57 |