Báo cáo tình hình học tập ngày 06/09/2023
- Thứ tư - 06/09/2023 07:29
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ XN K9 | 9 | Ths. Nhạn | |||
E1.2 | Dược K8D | 35 | 8 | DS. Quang | ||
E2.1 | Dược K9B | 31 | 2 | Ths. Tô Cảnh | ||
E2.2 | Dược K9C | 31 | 1 | Ths. Chuyên | ||
E3.1 | Dược K9D | 26 | 3 | Ths. Vũ Quyên | ||
E3.2 | Dược K9E | 29 | Ths. Khánh | |||
E4.1 | YS K51 | 18 | 5 | Ths. Len | ||
T4.1 | Dược K10B | 38 | Ths. Hoàng Hương | |||
PM | PHCN K3 | 18 | Ths. Bảo | |||
TH | Dược K8B N1 | 16 | DS. Quỳnh | |||
Dược K8B N2 | 16 | 1 | DS. Bùi Quyên | |||
Dược K8C N1 | 15 | DS. Phương | ||||
Dược K8C N2 | 18 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Tổng | 300 | 21 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | YS K49A | 30 | Ths. Nết | |||
E2.1 | CĐ K14B | 38 | 7 | Ths. Tiếp | ||
E2.2 | CĐ K14E | 29 | 6 | BS. Giang | ||
E3.1 | CĐ K15B | 34 | Ths. Bùi Hoa | |||
E3.2 | CĐ XN K9 | 9 | CN. Nhàn XN | |||
E4.1 | Dược K8A | 35 | 7 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
T4.1 | PHCN K1 | 12 | 5 | CN. Minh | ||
T4.2 | Dược K9D | 26 | 6 | Ths. Chuyên | ||
T4.3 | Dược K9E | 29 | Ths. Vũ Quyên | |||
T4.4 | Dược K10A | 35 | Ths. Hoàng Hương | |||
ONL | CĐ K15A | 35 | 4 | BS. Dung | ||
T4.5 | PHCN K2 | 15 | Ths. Hoàng Phương | |||
TH | CĐ XN K8 | 18 | 1 | Ths. Tuyền | ||
TH | Dược K8C N1 | 15 | DS. Quỳnh | |||
Dược K8C N2 | 18 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Tổng | 378 | 37 |