Báo cáo tình hình học tập ngày 06/11/2023
- Thứ hai - 06/11/2023 07:37
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16B | 41 | 2 | Ths. Len | ||
CĐ K16C | 31 | 2 | ||||
E1.2 | YS K51 | 20 | 1 | Ths. Bùi Hoa | ||
E 2.1 | CĐ YS K1A | 41 | 6 | Ths. Vũ Quyên | ||
E3.2 | Dược K10D | 39 | 8 | Ths. Hoàng Hương | ||
TH Dược | Dược K8A N1 | 18 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
Dược K8A N2 | 16 | 1 | DS. Quang | |||
Dược K9B N1 | 14 | Ths. Khánh | ||||
Dược K9D N1 | 14 | 2 | DS. Quỳnh | |||
GPSL | PHCN K3 | 22 | 4 | CN. Nghị | ||
PM | Dược K10B N1 | 17 | 1 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
Dược K10B N2 | 22 | 6 | CN. Ánh | |||
Tổng | 223 | 29 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | PHCN K3 | 23 | 2 | Ths. Trường Sơn | ||
E1.2 | CĐ K16D | 18 | Ths. Nguyễn Ngọc | |||
E2.1 | CĐ K16A | 42 | 2 | Ths. Vũ Quyên | ||
E 2.2 | Dược K9C | 31 | DS. Vũ Hiền | |||
E3.1 | CĐ K14B | 38 | Ths. Tô Tuấn | |||
E3.2 | Dược K10A | 37 | 3 | Ths. Hoành Hương | ||
E4.1 | CĐ XN K9 | 9 | 1 | Ths. Chuyên | ||
E4.2 | CĐ K14A | 33 | 4 | Ths/ Tô Cảnh | ||
TH Dược | Dược K8A N1 | 18 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
Dược K8A N2 | 16 | 3 | DS. Quang | |||
Dược K9B N2 | 16 | 1 | Ths. Khánh | |||
Dược K9D N2 | 12 | 1 | DS. Quỳnh | |||
T4.2 | PHCN K1 | 12 | 8 | Ths. Thao | ||
TH Điều dưỡng | CĐ K14E N1 | 13 | 1 | CN. Thiết | ||
CĐ K14E N2 | 15 | 3 | Ths. Nhàn | |||
PM | CĐ K16C N1 | 15 | Ths. Bảo | |||
CĐ K16C N2 | 15 | CN. Ánh | ||||
Tổng | 340 | 27 |