Báo cáo tình hình học tập ngày 07/11/2023
- Thứ ba - 07/11/2023 07:39
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ YS K1A | 41 | 10 | Ths. Len | ||
CĐ K16D | 10 | |||||
E2.1 | PHCN K2 | 15 | 5 | Ths. Vũ Quyên | ||
CĐ XN K9 | 9 | 3 | ||||
E 2.2 | CĐ K14C | 30 | 9 | Ths. Tô Tuấn | ||
E3.2 | Dược K10C | 38 | 5 | Ths. Hoàng Hương | ||
TH Dược | Dược K8B N1 | 16 | 1 | DS. Thấm Nghĩa | ||
Dược K8B N2 | 16 | DS. Quang | ||||
Dược K9C N1 | 14 | 2 | Ths. Khánh | |||
Dược K9E N1 | 15 | DS. Quỳnh | ||||
T4.4 | PHCN K3 | 23 | 2 | Ths. Bùi Hoa | ||
PM | Dược K10D N1 | 19 | 4 | Ths. Bảo | ||
Dược K10D N2 | 20 | 6 | CN. Ánh | |||
Tổng | 225 | 37 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K15B | 34 | 1 | Ths. Trơờng Sơn | ||
E1.2 | CĐ K16C | 30 | 1 | Ths. Bùi Hoa | ||
E2.1 | CĐ YS K1A | 41 | 2 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K14E | 30 | Ths. Tô Tuấn | |||
E 3.1 | Dược K10D | 39 | 7 | Ths. Chuyên | ||
E 3.2 | Dược K10A | 37 | 1 | Ths. Hoàng Hương | ||
E4.1 | CĐ K14D | 24 | Ths. Tô Cảnh | |||
E4.2 | Dược K8D | 35 | 2 | DS. Trinh | ||
T4.1 | Dược K9D | 26 | 1 | DS. Quang | ||
T4.2 | Dược K9B | 30 | DS. Vũ Hiền | |||
T4.3 | CĐ K15A | 28 | 2 | CN. Yên | ||
T4.4 | CĐ K16A | 43 | 5 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
GP | YS K51 | 20 | 1 | CN. Nghị | ||
TH | CĐ XN K9 | 9 | CN. Bùi Nhàn | |||
TH Dược | Dược K8B N1 | 16 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
Dược K8B N2 | 16 | DS. Đông | ||||
Dược K9C N2 | 17 | Ths. Khánh | ||||
Dược K9E N2 | 13 | DS. Quỳnh | ||||
TH Điều dưỡng | CĐ K14A N1 | 15 | CN. Quỳnh | |||
CĐ K14A N2 | 17 | Ths. Nhàn | ||||
CĐ K14B N1 | 20 | Ths. Liên | ||||
CĐ K14B N2 | 18 | CN. Thiết | ||||
PM | Dược K10C N1 | 19 | Ths. Bảo | |||
Dược K10C N2 | 19 | 1 | CN. Ánh | |||
Tổng | 562 | 23 |