Báo cáo tình hình học tập ngày 08/01/2024
- Thứ hai - 08/01/2024 07:51
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E 1.2 | CĐ K14E N1 | 13 | Ths. Tô Cảnh | |||
CĐ K14E N2 | 15 | 4 | ||||
E2.1 | CĐ YS K1A | 44 | 5 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K16A | 41 | 5 | Ths. Khánh | ||
E3.2 | Dược K10D | 37 | 6 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | PHCN K2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
T6.2 | K8 KTD | 45 | 4 | DS. Phương | ||
TH | K8 D. Lý N1 | 20 | 1 | DS. Trinh | ||
K8 B. Chế N1 | 24 | 1 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K8E N1 | 15 | DS. Vũ Hiền | ||||
CĐ XN K9 | 9 | Ths. Tuyền | ||||
PM | Dược K10B N1 | 19 | 1 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
Dược K10B N2 | 19 | 6 | CN. Ánh | |||
Tổng | 316 | 35 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E 1.2 | CĐ K14D N1 | 11 | 1 | Ths. Tô Cảnh | ||
CĐ K14D N2 | 10 | 2 | ||||
E2.1 | CĐ K16A | 41 | 12 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | TC YS K49A | 29 | 3 | Ths. Trường Sơn | ||
E3.1 | TC YS K51 | 23 | 5 | Ths. Nhạn | ||
E3.2 | Dược K10B | 37 | 2 | Ths. Hoàng Hương | ||
T4.1 | PHCN K2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
T4.3 | CĐ K16D | 16 | CN. Yên | |||
T4.4 | CĐ K15A | 34 | 3 | Ths. Sáng | ||
T4.5 | CĐ XN K9 | 9 | CN. Bùi Nhàn | |||
T6.2 | K8 KTD | 45 | 1 | DS. Phương | ||
TH | K8 D. Lý N2 | 20 | DS. Trinh | |||
K8 B. Chế N2 | 23 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K9B N2 | 16 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K9E N2 | 14 | DS. Vũ Hiền | ||||
Dược K10CN1 | 19 | 2 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
CĐ K16B N2 | 44 | 3 | CN. Ánh | |||
Tổng | 406 | 36 |