Báo cáo tình hình học tập ngày 08/11/2023
- Thứ tư - 08/11/2023 07:56
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16A | 42 | 8 | Ths. Len | ||
PHCN K3 | 32 | 2 | ||||
E1.2 | CĐ K15A | 35 | 6 | Ths. Trường Sơn | ||
E2.1 | CĐ YS K1A | 41 | 6 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K16D | 18 | 2 | Ths. Bùi Hoa | ||
E 3.1 | Dược K10C | 38 | 3 | Ths. Chuyên | ||
E 3.2 | Dược K10B | 37 | 5 | Ths. Hoàng Hương | ||
E4.1 | Dược K9E | 29 | DS. Vũ Hiền | |||
TH Dược | Dược K8C N1 | 20 | 1 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
Dược K8C N2 | 13 | DS. Quang | ||||
Dược K9C N1 | 14 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K9D N1 | 14 | 1 | Ths. Khánh | |||
CĐ XN K9 | 9 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
PM | CĐ K16B N1 | 22 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ K16B N2 | 23 | 4 | CN. Ánh | |||
Tổng | 313 | 38 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | Dược K10C | 38 | 2 | Ths. Len | ||
Dược K10D | 39 | 9 | ||||
E1.2 | PHCN K3 | 38 | Ths. Trường Sơn | |||
E2.1 | PHCN K2 | 15 | Ths. Vũ Quyên | |||
CĐ XN K9 | 9 | |||||
E 3.1 | CĐ K15A | 35 | 4 | Ths. Luân | ||
E 3.2 | CĐ K14B | 38 | Ths. Tô Cảnh | |||
E4.1 | Dược K8B | 32 | 3 | DS. Trinh | ||
T4.1 | CĐ K16B | 45 | 5 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
T4.2 | PHCN K1 | 12 | 3 | Ths. Thao | ||
T4.3 | CĐ K16D | 18 | 1 | CN. Yên | ||
T4.4 | CĐ K16A | 43 | 3 | Ths. Bùi Hoa | ||
T6.2 | Dược K9E | 29 | DS. Quang | |||
TH Điều dưỡng | CĐ K14C N1 | 15 | 1 | Ths. Lê Hoa | ||
CĐ K14C N2 | 15 | Ths. Liên | ||||
CĐ K14D N1 | 12 | CN. Quỳnh | ||||
CĐ K14D N2 | 12 | CN. Thiết | ||||
TH Dược | Dược K8C N1 | 20 | 1 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
Dược K8C N2 | 13 | DS. Đông | ||||
Dược K9B N2 | 16 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K9C N2 | 17 | DS. Quỳnh | ||||
PM | CĐ YS K1A N1 | 20 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
CĐ YS K1A N2 | 21 | CN. Ánh | ||||
Tổng | 475 | 32 |