Báo cáo tình hình học tập ngày 09/11/2023
- Thứ năm - 09/11/2023 07:25
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | Dược K10A | 37 | 1 | Ths. Len | ||
Dược K10B | 38 | 10 | ||||
E1.2 | CĐ K16B | 45 | 5 | Ths, Bùi Hoa | ||
E2.2 | CĐ K15C | 28 | 10 | Ths. Hùng | ||
PHCN K3 | 23 | 1 | ||||
E 3.1 | CĐ K16A | 42 | 7 | Ths. Vũ Quyên | ||
E 3.2 | Dược K10C | 38 | 3 | Ths. Hoàng Hương | ||
TH Dược | Dược K9B N1 | 14 | DS. Quỳnh | |||
Dược K9E N1 | 15 | Ths. Khánh | ||||
PM | TC YS K51 | 22 | Ths. Bảo | |||
Tổng | 227 | 37 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K14C | 30 | 2 | Ths. Tô Cảnh | ||
E1.2 | CĐ K14D | 24 | 2 | Ths. Tô Tuấn | ||
E2.1 | CĐ K16B | 45 | 4 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K15C | 28 | 3 | Ths. Trường Sơn | ||
E 3.2 | Dược K10D | 39 | 7 | Ths. Hoàng Hương | ||
E 4.1 | CĐ K16C | 30 | 2 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
E 4.2 | Dược K9C | 31 | 3 | DS. Quang | ||
T4.1 | Dược K9D | 26 | 1 | DS. Vũ Hiền | ||
T4.3 | CĐ K15A | 28 | 3 | CN. Yên | ||
GP | PHCN K3 | 23 | 2 | CN. Nghị | ||
TH Điều dưỡng | CĐ K14E N1 | 13 | 1 | Ths. Lê Hoa | ||
CĐ K14E N2 | 15 | 2 | CN. Quỳnh | |||
TH Dược | Dược K8D N1 | 17 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K8D N2 | 18 | DS. Trinh | ||||
Dược K9B N2 | 16 | 1 | DS. Quỳnh | |||
Dược K9E N2 | 14 | Ths. Khánh | ||||
CĐ XN K9 | 9 | 1 | Ths. Nhàn | |||
PM | CĐ K16A N1 | 20 | 6 | Ths. Bảo | ||
CĐ K16A N2 | 23 | 11 | CN. Ánh | |||
Tổng | 396 | 40 |