Báo cáo tình hình học tập ngày 19/11/2024
- Thứ ba - 19/11/2024 07:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
TH | CĐ Dược K10B1 | 15 | - | Ds Quỳnh | ||
CĐ Dược K10B2 | 14 | 2 | Ths Chuyên | |||
CĐ Dược K10C1 | 14 | - | Ds Hiền | |||
CĐ Dược K9D1 | 13 | 1 | Ds Trang | |||
CĐ Dược K9C1 | 13 | 1 | Ds Quyên | |||
CĐ Dược K9C2 | 17 | - | Ds Trinh | |||
CĐ Dược K9B1 | 14 | - | Ds T.Nghĩa | |||
E1.2 | CĐĐD K17E | 38 | 2 | Ths Len | ||
CĐ Dược K11C | 38 | 4 | ||||
E3.2 | CĐ PHCN K3 | 21 | - | Ths Hương | ||
PM | CĐĐD K17B1 | 17 | 3 | Ths Bảo | ||
CĐĐD K17B2 | 18 | 3 | Cn Ánh | |||
T4.1 | CĐ YS K1A | 44 | 8 | Ths B.Hoa | ||
T4.2 | CĐ Dược K10D | 29 | 4 | Ds Quang | ||
T6.2 | CĐ Dược K9E | 29 | 1 | Ths Nhạn | ||
T6.3 | CĐ YS K2B | 37 | 2 | Ths Khánh | ||
371 | 31 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
T4.1 | TC YS K51 | 19 | 2 | Cn Luyên | ||
T4.2 | CĐĐD K16D | 14 | 0 | Ths. B.Hoa | ||
T4.3 | CĐĐD K17E | 38 | 2 | Cn. Yên | ||
T4.4 | CĐ YS K1A | 44 | 4 | Ths. Sáng | ||
T6,2 | CĐ Dược K9E | 29 | 1 | Ths Nhạn | ||
T6,3 | CĐ XN K10 | 9 | 1 | Ths Khánh | ||
T3 | CĐĐD K15C1 | 14 | 2 | Cn Trâm | ||
CĐĐD K15C2 | 13 | 6 | Cn Huệ | |||
PM | CĐ YS K2A1 | 16 | 0 | Cn Tuấn | ||
CĐ YS K2A2 | 18 | 1 | Ths Bảo | |||
E1.1 | CĐĐD K16B | 40 | 5 | Ths Quyên | ||
E2.1 | CĐĐD K16C | 20 | 5 | Cn Nhàn | ||
E1.2 | CĐ Dược K11A | 38 | 5 | Ths Len | ||
CĐ Dược K11B | 38 | 3 | ||||
TH | CĐ Dược K10C2 | 12 | 0 | Ds Hiền | ||
CĐ Dược K10B1 | 15 | 0 | Ds Quỳnh | |||
CĐ Dược K10B2 | 14 | 0 | Ds Chuyên | |||
CĐ Dược K9C1 | 13 | 1 | Ds Trinh | |||
CĐ Dược K9C2 | 17 | 2 | Ds Quyên | |||
CĐ Dược K9D1 | 12 | 0 | Ds Trang | |||
CĐ Dược K9D2 | 12 | 0 | Ds B.Nghĩa | |||
CĐ Dược K9B2 | 16 | 0 | Ds T.Nghĩa | |||
Tổng | 461 | 40 |