Báo cáo tình hình học tập ngày 19/12/2023
- Thứ ba - 19/12/2023 07:34
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ YS K1A | 43 | 16 | Ths. Len | ||
CĐ K16D | 17 | |||||
E1.2 | K8 Dược Lý | 40 | 5 | Ths. Tống Hoa | ||
E2.1 | CĐ K16A | 41 | 8 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K14A | 33 | 6 | Ths. Tô Cảnh | ||
E3.1 | CĐ K14C | 30 | Ths. Trường Sơn | |||
E3.2 | Dược K10C | 38 | 2 | Ths. Hoàng Hương | ||
E4.1 | CĐ K16B | 44 | 7 | Ths. Khánh | ||
T4.1 | TC YS K49A | 30 | 1 | Ths. Bùi Hoa | ||
TH | CĐ XN K9 | 9 | 1 | CN. Nhàn | ||
K8 Bào C N1 | 24 | 3 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K9C N1 | 14 | 2 | DS. Quang | |||
Dược K10A N2 | 19 | DS. Thẩm Nghĩa | ||||
PM | Dược K10D N1 | 19 | 6 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
Dược K10D N2 | 18 | 3 | CN. Ánh | |||
Tổng | 319 | 60 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K15A | 34 | 6 | Ths. Hùng | ||
CĐ K15B | 34 | 4 | ||||
E1.2 | YS K49A N1 | 14 | Ths. Thi | |||
E2.1 | CĐ YS K1A | 44 | 9 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | CĐ K14C | 30 | 4 | Ths. Tô Cảnh | ||
E3.1 | K8 Dược Lý | 40 | 2 | DS. Vũ Hiên | ||
E3.2 | Dược K10A | 37 | 3 | Ths. Hoàng Hương | ||
E4.1 | K8 KTD | 45 | 4 | Ths. Nhạn | ||
T3.1 | TC YS K51 | 23 | 4 | CN. Thiết | ||
T4.1 | CĐ K15C | 28 | 3 | Ths. Bùi Hoa | ||
T4.2 | PHCN K3 | 23 | 1 | Ths. Khánh | ||
T4.3 | CĐ K16D | 17 | 1 | CN. Yên | ||
T4.4 | PHCN K2 | 15 | 1 | CN. Minh | ||
TH | K8 Bào Chế N2 | 23 | DS. Bùi Nghĩa | |||
Dược K9C N2 | 17 | DS. Quang | ||||
Dược K10B N1 | 18 | 1 | DS. Thẩm Nghĩa | |||
CĐ XN K9 | 9 | 1 | Ths. Tuyền | |||
PM | Dược K10C N1 | 19 | 1 | Ths. Bảo | ||
Dược K10C N2 | 19 | 1 | CN. Ánh | |||
Tổng | 407 | 46 |