Báo cáo tình hình học tập ngày 20/10/2023
- Thứ sáu - 20/10/2023 07:45
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | Dược K10C | 37 | 2 | Ths. Len | ||
Dược K10D | 39 | 10 | ||||
E2.1 | CĐ K16A | 40 | 8 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.2 | Dược K8B | 32 | 6 | Ds. Quang | ||
E3.1 | CĐ XN K9 | 9 | 1 | Ths. Tuyền | ||
E3.2 | Dược K10B | 36 | 4 | Ths. Hoàng Hương | ||
GP | CĐ K16B N2 | 21 | CN. Nghị | |||
TH | Dược K8D N1 | 17 | 2 | DS. Thẩm Nghĩa | ||
Dược K9C N1 | 14 | DS. Quỳnh | ||||
Dược K9E N1 | 15 | Ths. Khánh | ||||
Dược K8A N1 | 18 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
Dược K8A N2 | 17 | 3 | DS. Trinh | |||
PM | CĐ K16D | 18 | CN. Nguyễn Tuấn | |||
Tổng | 313 | 36 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.1 | CĐ K16A | 40 | 9 | Ths. Len | ||
PHCN K3 | 22 | 1 | ||||
E1.2 | CĐ K16B | 42 | 4 | Ths. Vũ Quyên | ||
E2.1 | Dược K10B | 36 | 5 | Ths. Chuyên | ||
E2.2 | YS K49A N2 | 15 | 2 | Ths. Thi | ||
E3.1 | Dược K9B | 30 | 3 | DS. Quang | ||
E3.2 | CĐ K15A | 35 | 9 | Ths. Hùng | ||
CĐ K15B | 34 | 10 | ||||
E4.1 | CĐ K15C | 28 | 3 | BS CK II. Trọng | ||
T4.1 | CĐ XN K9 | 9 | 3 | CN. Bùi Nhàn | ||
T4.4 | CĐ XN K8 | 17 | 5 | Ths. Nguyễn Ngọc | ||
GP | CĐ K16C N2 | 15 | CN. Nghị | |||
TH | Dược K9C N2 | 17 | DS. Quỳnh | |||
Dược K9E N2 | 14 | 1 | Ths. Khánh | |||
Dược K8D N2 | 18 | DS. Thẩm Nghĩa | ||||
Dược K8A N1 | 17 | 3 | DS. Trinh | |||
Dược K8A N2 | 18 | DS. Bùi Nghĩa | ||||
TH Điều dưỡng | CĐ K14E N1 | 13 | 1 | Ths. Liên | ||
CĐ K14E N2 | 15 | 3 | CN. Quỳnh | |||
PM | Dược K10A N1 | 18 | 2 | Ths. Bảo | ||
Dược K10A N2 | 19 | 5 | CN. Ánh | |||
Tổng | 472 | 69 |