Báo cáo tình hình học tập ngày 21/11/2023
- Thứ ba - 21/11/2023 07:37
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E1.2 | TC YS K51 | 21 | Ths Bùi Hoa | |||
E1.1 | CĐ YS K1 | 41 | Ths Len | |||
CĐĐD K16D | 17 | |||||
E2.1 | CĐĐD K16B | 45 | Ths Quyên | |||
E3.1 | PHCNK2 | 15 | Ths Thi | |||
THD | CĐ Dược K8A.1 | 18 | Cn T.Nghĩa | |||
CĐ Dược K8A.2 | 16 | Ths Đông | ||||
CĐ Dược K8C.1 | 20 | Ds Quang | ||||
CĐ Dược K9C.1 | 14 | Ths Khánh | ||||
CĐ Dược K9E.1 | 15 | Ds Quỳnh | ||||
CĐ Dược K10A.1 | 18 | Ds B.Nghĩa | ||||
E3.2 | CĐ Dược K10B | 38 | Ths Hương | |||
PM1 | CĐ Dược K10D1 | 19 | CN Tuấn | |||
PM2 | CĐ Dược K10D2 | 22 | CN. Ánh | |||
4.1 | CĐ Dược K8B1 | 32 | ThS . Nhạn | |||
Tổng | 351 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E2.1 | CĐ Y sĩ K1 | 41 | Ths Quyên | |||
E4.2 | CĐĐD K14A | 30 | Ths Thi | |||
E4.1 | CĐĐD K14C | 30 | Ths Tô Tuấn | |||
E1.1 | CĐĐD K15B | 34 | Ths Sơn | |||
E1.2 | CĐĐD K16C | 30 | Ths Bùi Hoa | |||
E2.2 | CĐ Dược K8B | 32 | Ds Trinh | |||
E3.1 | CĐ Dược K9B | 30 | Ths Hiền | |||
E3.2 | CĐ Dược K10A | 37 | Ths Hương | |||
THD | CĐ Dược K8A.1 | 18 | Ds T.Nghĩa | |||
CĐ Dược K8A.2 | 16 | Ths Đông | ||||
CĐ Dược K8C.2 | 13 | Ds Quang | ||||
CĐ Dược K9C.2 | 18 | Ths Khánh | ||||
CĐ Dược K10B.1 | 18 | Ds B.Nghĩa | ||||
PM | CĐ Dược K10C1 | 19 | CN Tuấn | |||
CĐ Dược K10C2 | 19 | ThS. Bảo | ||||
T4 | CĐ Dược K8B1 | 32 | ThS . Nhạn | |||
CĐ PHCN K1 | 12 | Bs. Phú | ||||
CĐ ĐD K15A | 28 | CN. Yên | ||||
CĐ XN K8 | 17 | ThS. Nhạn | ||||
CĐ XN K9 | 9 | ThS. Nhàn | ||||
483 |