Báo cáo tình hình học tập ngày 23/11/2023
- Thứ năm - 23/11/2023 07:38
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Sáng
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E3.1 | CĐ Đ D K14B | 38 | 0 | Bs Thi | ||
E4.2 | CĐ Đ D K14E | 30 | 3 | Ths Tô Tuấn | ||
E2.1 | CĐ Đ D K16A | 43 | 9 | Ths Quyên | ||
E1.2 | CĐ Đ D K16B | 45 | 8 | Ths Bùi Hoa | ||
E2.2 | CĐ Dược K8A | 33 | 2 | Ds Trinh | ||
THD | Dược K8B.N1 | 16 | 0 | Cn Thẩm Nghĩa | ||
THD | Dược K8B.N2 | 16 | 3 | Ds Quang | ||
THD | Dược K9B.N1 | 14 | 0 | Cn Quỳnh | ||
E4.1 | CĐ Dược K9C | 31 | 0 | Ths Hiền | ||
THD | Dược K9D.N2 | 12 | 0 | Ths Chuyên | ||
THHS | Dược 9E.N1 | 15 | 0 | Ths Khánh | ||
E1.1 | CĐ Dược K10A | 37 | 4 | Ths Len | ||
CĐ Dược K10B | 38 | 6 | ||||
E3.2 | CĐ Dược K10C | 38 | 2 | Ths Hương | ||
THD | Dược K10D.N1 | 19 | 4 | Cn Bùi Nghĩa | ||
PM | CĐ YS K1A N1 | 20 | 3 | CN. Nguyễn Tuấn | ||
CĐ YS K1A N2 | 21 | 3 | CN. Ánh | |||
Tổng | 428 | 47 |
Chiều
Phòng | Lớp | Sỹ số | Vắng | Giảng Viên | Ghi chú | |
Tiết 1 | Tiết | |||||
E2.2 | CĐĐD K14A | 33 | Ths Tô Tuấn | |||
E3.1 | CĐĐD K14E | 28 | Ths Thi | |||
E1.2 | CĐĐD K15C | 27 | Ths Sơn | |||
E1.1 | CĐĐD K16A | 43 | Ths Len | |||
CĐ PHCNK3 | 23 | |||||
E2.1 | CĐĐD K16B | 45 | Ths Quyên | |||
PM | CĐ ĐD K16C1 | 16 | ThS. Bảo | |||
CĐ ĐD K16C2 | 15 | CN. Ánh | ||||
T4 | CĐ Dược K9D | 26 | Ds Hiền | |||
CĐ PHCN K1 | 12 | Bs Phú | ||||
CĐ ĐD K15A | 27 | CN. Yên | ||||
CĐ XN K8 | 17 | ThS. Nhạn | ||||
TH | CĐXN K9 | 9 | Cn Nhàn | |||
CĐ Dược K8B.1 | 16 | Ds T.Nghĩa | ||||
CĐ Dược K8B.2 | 16 | Ds Quang | ||||
CĐ Dược K9B.2 | 16 | Ds Quỳnh | ||||
CĐ Dược K9E.2 | 14 | Ths Khánh | ||||
CĐ Dược K10C.1 | 19 | Ds B. Nghĩa | ||||
E3.2 | CĐ Dược K10D | 39 | Ths Hương | |||
Tổng | 441 |