Danh sách Username, pass và số báo danh thi học sinh, sinh viên giỏi năm 2015
- Thứ năm - 07/05/2015 07:10
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thi thử tại đây
DANH SÁCH THI HỌC SINH, SINH VIÊN GIỎI NĂM 2015
ĐỐI TƯỢNG: CĐ ĐIỀU DƯỠNG K6, ĐIỀU DƯỠNG TC K45, Y SỸ K44, DƯỢC K4, XÉT NGHIỆP K6
ĐỐI TƯỢNG: CĐ ĐIỀU DƯỠNG K6, ĐIỀU DƯỠNG TC K45, Y SỸ K44, DƯỢC K4, XÉT NGHIỆP K6
TT | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | SBD | User | Pass | LỚP |
1 | Hoàng Thị | Châm | 27/05/1995 | 1 | cham1 | 1 | Y sỹ K44B |
2 | Vũ Thị Hồng | Chí | 29/03/1995 | 2 | chi2 | 2 | Y sỹ K44A |
3 | Phùng Công | Được | 05/03/1995 | 3 | duoc3 | 3 | Y sỹ K44B |
4 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 21/05/1995 | 4 | giang4 | 4 | Y sỹ K44C |
5 | Trần Thị Thu | Hà | 10/03/1994 | 5 | ha5 | 5 | Y sỹ K44D |
6 | Trần Thanh | Huệ | 25/04/1995 | 6 | hue6 | 6 | Y sỹ K44D |
7 | Cao Hoàng | Hùng | 10/11/1995 | 7 | hung7 | 7 | Y sỹ K44D |
8 | Trương Đình | Nam | 15/10/1993 | 8 | nam8 | 8 | Y sỹ K44C |
9 | Ngô Thị Thanh | Tâm | 28/12/1994 | 9 | tam9 | 9 | Y sỹ K44B |
10 | Trần Thị Thu | Thủy | 13/08/1995 | 10 | thuy10 | 10 | Y sỹ K44A |
11 | Trần Thủy | Tiên | 13/07/1994 | 11 | tien11 | 11 | Y sỹ K44D |
12 | Hoàng Thị | Trang | 25/02/1995 | 12 | trang12 | 12 | Y sỹ K44C |
13 | Vũ Thị Thúy | Hằng | 16/03/1995 | 13 | hang13 | 13 | ĐD K45A |
14 | Vũ Thị | Hòa | 03/01/1994 | 14 | hoa14 | 14 | ĐD K45B |
15 | Đàm Thu | Hương | 23/01/1995 | 15 | huong15 | 15 | ĐD K45B |
16 | Nguyễn Thị | Phương | 10/07/1995 | 16 | phuong16 | 16 | ĐD K45A |
17 | Nguyễn Thị | Thu | 01/08/1995 | 17 | thu17 | 17 | ĐD K45B |
18 | Ngô Thị Thu | Thúy | 14/12/1995 | 18 | thuy18 | 18 | ĐD K45A |
19 | Trần Thị | Dinh | 10/05/1994 | 19 | dinh19 | 19 | Dược K4B |
20 | Phạm Thị | Duyên | 19/09/1994 | 20 | duyen20 | 20 | Dược K4A |
21 | Nguyễn Thị | Loan | 28/03/1994 | 21 | loan21 | 21 | Dược K4B |
22 | Lương Thị Hồng | Ngát | 11/09/1995 | 22 | ngat22 | 22 | Dược K4B |
23 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 22/10/1995 | 23 | thuy23 | 23 | Dược K4A |
24 | Nguyễn Thị | Tơ | 29/09/1995 | 24 | to24 | 24 | Dược K4A |
25 | Vũ Đức | Hậu | 19/09/1995 | 25 | hau25 | 25 | XN K6 |
26 | Đỗ Thị | Huyền | 22/02/1995 | 26 | huyen26 | 26 | XN K6 |
27 | Đặng Thị | Phương | 01/06/1995 | 27 | phuong27 | 27 | XN K6 |
28 | Trần Thị | Bưởi | 23/07/1995 | 28 | buoi28 | 28 | CDK6F |
29 | Nguyễn Thị | Cúc | 05/05/1995 | 29 | cuc29 | 29 | CDK6B |
30 | Nguyễn Thị | Cúc | 08/09/1995 | 30 | cuc30 | 30 | CDK6F |
31 | Bùi Văn | Đạt | 15/07/1994 | 31 | dat31 | 31 | CDK6C |
32 | Bùi Thị | Dịu | 03/12/1994 | 32 | diu32 | 32 | CDK6G |
33 | Đỗ Thị | Dung | 06/09/1995 | 33 | dung33 | 33 | CDK6E |
34 | Phạm Thị | Gái | 15/09/1994 | 34 | gai34 | 34 | CDK6A |
35 | Vũ Thị | Giang | 25/05/1995 | 35 | giang35 | 35 | CDK6B |
36 | Đặng Thị | Hải | 14/09/1995 | 36 | hai36 | 36 | CDK6B |
37 | Trần Thị Minh | Hải | 14/04/1995 | 37 | hai37 | 37 | CDK6C |
38 | Phạm Thị | Hợi | 21/02/1995 | 38 | hoi38 | 38 | CDK6C |
39 | Đặng Thị | Huyền | 25/10/1995 | 39 | huyen39 | 39 | CDK6D |
40 | Nguyễn Thị | Khuyên | 14/08/1995 | 40 | khuyen40 | 40 | CDK6E |
41 | Mai Thị | Liên | 02/11/1994 | 41 | lien41 | 41 | CDK6G |
42 | Lê Thị | Linh | 09/04/1995 | 42 | linh42 | 42 | CDK6B |
43 | Trần Thị | Mai | 29/07/1995 | 43 | mai43 | 43 | CDK6A |
44 | Trần Thị Lan | Oanh | 21/09/1995 | 44 | oanh44 | 44 | CDK6D |
45 | Lê Thị | Phượng | 22/03/1995 | 45 | phuong45 | 45 | CDK6A |
46 | Nguyễn Thị | Phượng | 20/07/1994 | 46 | phuong46 | 46 | CDK6F |
47 | Trịnh Văn | Thắng | 16/11/1994 | 47 | thang47 | 47 | CDK6G |
48 | Vũ Thị | Thảo | 10/02/1995 | 48 | thao48 | 48 | CDK6C |
49 | Phạm Thị | Thảo | 27/03/1994 | 49 | thao49 | 49 | CDK6D |
50 | Bùi Thị Thu | Thảo | 29/05/1994 | 50 | thao50 | 50 | CDK6G |
51 | Lê Thị | Thu | 09/10/1995 | 51 | thu51 | 51 | CDK6E |
52 | Đào Thị Yêu | Thương | 22/10/1995 | 52 | thuong52 | 52 | CDK6F |
53 | Đặng Thị | Trang | 11/02/1995 | 53 | trang53 | 53 | CDK6A |
54 | Nguyễn Thị Hiền | Trang | 06/08/1995 | 54 | trang54 | 54 | CDK6D |