Điểm chuẩn trúng tuyển và danh sách trúng tuyển đợt 1 hệ cao đẳng năm 2016
- Thứ bảy - 13/08/2016 11:24
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
- Thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển nộp GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA (Bản gốc) về phòng tuyển sinh của trường theo đường chuyển phát nhanh hoặc trực tiếp tại trường
- Địa điểm: Trường Cao đẳng Thái Bình, số 290 đường Phan Bá Vành, TP Thái Bình, Thái Bình
- Thời gian: đến hết ngày 19/08/2016 (theo dấu bưu điện bằng thư chuyển phát nhanh)
- Điện thoại: 0363.601.262
- Điểm chuẩn trúng tuyển:- Điện thoại: 0363.601.262
TT | Ngành | Điểm chuẩn |
1 | Cao đẳng Dược | 9.5 |
2 | Cao đẳng Điều dưỡng | 8.0 |
3 | Cao đẳng Xét nghiệm | 8.0 |
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG, DƯỢC, XÉT NGHIỆM
TUYỂN SINH ĐỢT 1
STT | Số báo danh | Họ và | tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành |
1 | YTB000029 | NGUYỄN THANH | AN | 28/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
2 | YTB000043 | PHẠM THỊ THU | AN | 30/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
3 | TMA000017 | TRẦN ĐÌNH | AN | 03/02/1998 | Nam | Điều dưỡng |
4 | YTB000081 | BÙI THỊ LAN | ANH | 06/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
5 | YTB000097 | BÙI THỊ VÂN | ANH | 27/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
6 | YTB000193 | ĐẶNG PHƯƠNG | ANH | 10/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
7 | YTB000198 | ĐẶNG THỊ LAN | ANH | 07/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
8 | NTH000093 | ĐINH THỊ KIM | ANH | 26/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
9 | YTB000221 | ĐOÀN THỊ HOÀI | ANH | 30/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
10 | YTB000228 | ĐOÀN TRUNG | ANH | 16/06/1997 | Nam | Điều dưỡng |
11 | YTB000151 | ĐỖ THỊ NGỌC | ANH | 21/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
12 | YTB000321 | LƯƠNG PHƯƠNG | ANH | 27/02/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
13 | YTB000372 | NGUYỄN ĐÌNH | ANH | 26/02/1998 | Nam | Điều dưỡng |
14 | YTB000581 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 09/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
15 | YTB000436 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | ANH | 03/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
16 | YTB000463 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 30/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
17 | YTB000554 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 27/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
18 | YTB000537 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 15/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
19 | HVN000448 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 30/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
20 | YTB000632 | PHẠM HOÀNG | ANH | 10/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
21 | YTB000665 | PHẠM THỊ LAN | ANH | 12/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
22 | YTB000707 | PHẠM THỦY DIỄM | ANH | 24/06/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
23 | YTB000743 | TÔ THỊ | ANH | 29/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
24 | YTB000796 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | ANH | 16/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
25 | HDT001134 | TRẦN THỊ VÂN | ANH | 25/01/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
26 | HDT001145 | TRẦN VIỆT | ANH | 06/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
27 | YTB000844 | TRƯƠNG VÂN | ANH | 16/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
28 | YTB000914 | VŨ TUẤN | ANH | 01/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
29 | YTB000872 | VŨ THỊ LAN | ANH | 04/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
30 | YTB000898 | VŨ THỊ PHƯƠNG | ANH | 28/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
31 | YTB000126 | CHU THỊ LAN | ANH | 16/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
32 | YTB000993 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 22/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
33 | TMA000404 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 09/12/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
34 | DCN000767 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 09/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
35 | HVN000737 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 03/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
36 | YTB001043 | VŨ NHẬT | ÁNH | 25/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
37 | THV000428 | BÙI THỊ NGỌC | BÍCH | 29/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
38 | YTB001133 | PHẠM THỊ | BÍCH | 18/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
39 | TLA001636 | NGUYỄN NGỌC | CÔNG | 16/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
40 | NHH000351 | NGUYỄN MẠNH | CƯỜNG | 27/05/1998 | Nam | Điều dưỡng |
41 | YTB001324 | TRẦN PHAN KIM | CHI | 04/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
42 | DCN001233 | TRỊNH THỊ LAN | CHI | 12/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
43 | YTB001440 | PHẠM ĐỨC | CHÍNH | 30/10/1998 | Nam | Điều dưỡng |
44 | YTB001444 | NGUYỄN VĂN | CHỦ | 08/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
45 | YTB001819 | ĐỖ HƯƠNG | DỊU | 07/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
46 | MDA000708 | LÊ THỊ | DUNG | 11/12/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
47 | HHA002576 | PHẠM THÙY | DUNG | 02/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
48 | DCN002091 | NGUYỄN MẠNH | DŨNG | 24/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
49 | DCN002356 | NGUYỄN THỊ | DUYÊN | 03/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
50 | DCN002372 | NGUYỄN THỊ | DUYÊN | 26/11/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
51 | HDT003178 | NGUYỄN THỊ | DUYÊN | 27/03/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
52 | HVN001781 | VŨ ÁNH | DƯƠNG | 14/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
53 | YTB002492 | VŨ QUỐC | ĐẠI | 17/08/1998 | Nam | Điều dưỡng |
54 | YTB002526 | PHẠM THỊ | ĐÀO | 24/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
55 | DCN002705 | VŨ THỊ | ĐÀO | 10/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
56 | YTB002652 | PHẠM VĂN | ĐẠT | 01/09/1998 | Nam | Điều dưỡng |
57 | YTB002703 | HÀ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 13/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
58 | YTB002722 | BÙI DOÃN | ĐỊNH | 17/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
59 | YTB002999 | ĐÀO MINH | GIANG | 27/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
60 | HHA004175 | TRẦN THỊ | GIANG | 23/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
61 | YTB003284 | NGUYỄN VĂN | HÀ | 08/03/1998 | Nam | Điều dưỡng |
62 | YTB003331 | TRẦN THỊ | HÀ | 26/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
63 | YTB003330 | TRẦN THỊ | HÀ | 16/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
64 | YTB003413 | HÀ ĐÌNH | HẢI | 04/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
65 | DTN000320 | NGUYỄN NGỌC | HẢI | 06/06/1998 | Nam | Điều dưỡng |
66 | YTB003516 | ĐÀO THỊ | HẠNH | 19/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
67 | YTB003524 | ĐOÀN THỊ | HẠNH | 13/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
68 | NLS001691 | NGUYỄN HỒNG | HẠNH | 10/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
69 | MDA001536 | ĐINH THỊ THU | HẰNG | 05/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
70 | MDA001551 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 02/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
71 | YTB003747 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | 28/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
72 | YTB003776 | PHẠM THỊ THÚY | HẰNG | 03/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
73 | TMA001627 | TRẦN THỊ | HẰNG | 01/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
74 | YTB003797 | TRẦN THỊ THU | HẰNG | 02/02/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
75 | YTB003700 | LƯƠNG LỆ | HẰNG | 02/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
76 | DCN004140 | ĐINH THỊ | HẬU | 16/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
77 | DCN004213 | BÙI THU | HIỀN | 28/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
78 | YTB003922 | ĐẶNG THỊ | HIỀN | 27/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
79 | YTB004005 | NGUYỄN THU | HIỀN | 26/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
80 | YTB004041 | TÔ THANH | HIỀN | 15/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
81 | YTB004055 | TRẦN THU | HIỀN | 02/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
82 | YTB004149 | BÙI KHẮC | HIẾU | 16/09/1998 | Nam | Điều dưỡng |
83 | YTB004336 | VŨ NHƯ | HIẾU | 05/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
84 | YTB004496 | NGUYỄN THỊ | HÒA | 20/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
85 | HDT006306 | LÊ THỊ | HOÀI | 03/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
86 | YTB004596 | NGUYỄN THỊ | HOAN | 21/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
87 | YTB004599 | PHẠM VĂN | HOAN | 21/08/1995 | Nam | Điều dưỡng |
88 | YTB004623 | PHẠM THỊ NGỌC | HOÀN | 16/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
89 | TQU000943 | LÊ ĐỨC PHÚC | HOÀNG | 22/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
90 | YTB004758 | TRẦN VĂN | HOÀNG | 22/01/1997 | Nam | Điều dưỡng |
91 | YTB004808 | NGUYỄN VĂN | HỘI | 18/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
92 | YTB004829 | HOÀNG THỊ | HỒNG | 13/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
93 | HDT006716 | NGUYỄN THỊ | HỒNG | 14/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
94 | YTB004860 | PHẠM THỊ | HỒNG | 01/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
95 | YTB004868 | TRẦN THỊ | HỒNG | 08/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
96 | TTB001004 | HÀ THỊ | HUẾ | 22/09/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
97 | HDT006888 | LÊ THỊ | HUỆ | 06/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
98 | YTB005237 | NGUYỄN TRỌNG | HUY | 13/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
99 | SKH002957 | PHẠM ĐỨC | HUY | 19/08/1998 | Nam | Điều dưỡng |
100 | YTB005337 | ĐÀM THANH | HUYỀN | 20/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
101 | YTB005364 | HÀ THỊ THU | HUYỀN | 08/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
102 | YTB005365 | HÀ THỊ THƯƠNG | HUYỀN | 10/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
103 | YTB005378 | HOÀNG THANH | HUYỀN | 23/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
104 | YTB005384 | LÊ NGỌC | HUYỀN | 07/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
105 | TLA004962 | LƯƠNG NGỌC | HUYỀN | 21/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
106 | YTB005452 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 17/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
107 | YTB005439 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 10/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
108 | YTB005525 | PHẠM THỊ | HUYỀN | 06/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
109 | YTB005523 | PHẠM THỊ | HUYỀN | 01/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
110 | YTB005538 | PHẠM THỊ | HUYỀN | 25/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
111 | YTB005583 | TRẦN THỊ | HUYỀN | 14/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
112 | YTB005578 | TRẦN THỊ | HUYỀN | 01/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
113 | YTB005613 | VŨ THỊ KHÁNH | HUYỀN | 04/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
114 | DCN006018 | VŨ THỊ MINH | HUYỀN | 10/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
115 | YTB005618 | VŨ THỊ THANH | HUYỀN | 08/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
116 | YTB005698 | PHẠM THANH | HƯNG | 10/10/1998 | Nam | Điều dưỡng |
117 | DCN006123 | VŨ DƯƠNG | HƯNG | 03/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
118 | YTB005745 | ĐÀO THỊ | HƯƠNG | 24/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
119 | YTB005748 | ĐÀO THIÊN | HƯƠNG | 18/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
120 | YTB005763 | HÀ MAI | HƯƠNG | 17/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
121 | YTB005795 | LƯU THỊ HOÀI | HƯƠNG | 27/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
122 | YTB005813 | NGUYỄN QUỲNH | HƯƠNG | 11/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
123 | YTB005834 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 16/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
124 | YTB005835 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 16/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
125 | YTB005857 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | 22/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
126 | YTB005852 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | 05/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
127 | TTB001185 | PHẠM MAI | HƯƠNG | 14/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
128 | YTB005892 | PHẠM QUỲNH | HƯƠNG | 29/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
129 | YTB005908 | PHẠM THỊ LAN | HƯƠNG | 09/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
130 | DCN006337 | TRẦN THỊ | HƯƠNG | 26/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
131 | YTB005965 | VŨ THỊ LAN | HƯƠNG | 19/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
132 | YTB005974 | VŨ THỊ THU | HƯƠNG | 15/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
133 | YTB005992 | HOÀNG THỊ | HƯỜNG | 10/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
134 | DCN006416 | NGUYỄN THỊ | HƯỜNG | 18/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
135 | YTB006028 | PHẠM THỊ THU | HƯỜNG | 07/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
136 | YTB006306 | NGUYỄN TRỌNG | KIÊN | 01/02/1998 | Nam | Điều dưỡng |
137 | YTB006145 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 10/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
138 | YTB006201 | NGUYỄN VĂN | KHIÊN | 30/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
139 | YTB006244 | NGUYỄN VĂN | KHUÊ | 12/11/1998 | Nam | Điều dưỡng |
140 | YTB006397 | ĐINH THỊ | LAN | 06/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
141 | YTB006396 | ĐỖ TÚ | LAN | 30/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
142 | YTB006407 | LÊ THỊ KIM | LAN | 22/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
143 | YTB006452 | PHẠM THỊ HƯƠNG | LAN | 16/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
144 | YTB006476 | PHẠM THỊ | LANH | 27/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
145 | DCN007069 | PHẠM THỊ | LEN | 28/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
146 | DCN007101 | PHẠM NHẬT | LỆ | 23/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
147 | YTB006591 | PHẠM NHẬT | LỆ | 01/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
148 | MDA002775 | TRẦN THỊ | LIÊN | 22/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
149 | YTB006705 | BÙI THỊ THÙY | LINH | 03/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
150 | YTB006763 | ĐẶNG KHÁNH | LINH | 08/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
151 | YTB006792 | HÀ THÙY | LINH | 26/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
152 | TMA003087 | LÊ THỊ NGUYÊN | LINH | 03/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
153 | KSA003688 | LÊ THỊ THU | LINH | 29/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
154 | YTB006889 | NGUYỄN DIỆU | LINH | 26/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
155 | YTB006943 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 17/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
156 | YTB007168 | TÔ THỊ | LINH | 01/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
157 | YTB007217 | TRẦN VĂN | LINH | 10/05/1998 | Nam | Điều dưỡng |
158 | YTB007221 | TRỊNH THỊ THUỲ | LINH | 11/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
159 | HTC001473 | VŨ NGỌC | LINH | 25/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
160 | YTB007250 | VŨ THỊ DIỆU | LINH | 07/06/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
161 | YTB007305 | BÙI THỊ | LOAN | 01/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
162 | YTB007312 | ĐỖ THỊ | LOAN | 04/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
163 | YTB007358 | NGUYỄN THỊ THANH | LOAN | 03/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
164 | YTB007654 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LY | 03/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
165 | HDT010596 | VŨ THỊ | LÝ | 01/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
166 | YTB007695 | NGUYỄN THỊ HẢI | LÝ | 10/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
167 | HDT010639 | LÊ NGỌC | MAI | 16/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
168 | XDA002329 | MA PHƯƠNG | MAI | 09/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
169 | TDV011134 | NGUYỄN THỊ SAO | MAI | 21/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
170 | YTB007826 | TRẦN THỊ THANH | MAI | 13/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
171 | YTB007993 | ĐINH VĂN | MINH | 02/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
172 | TDV011770 | NGÔ THỊ LY | NA | 25/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
173 | YTB008215 | ĐOÀN VĂN | NAM | 01/05/1998 | Nam | Điều dưỡng |
174 | DCN008640 | TỐNG VĂN | NAM | 11/03/1998 | Nam | Điều dưỡng |
175 | YTB008338 | VŨ ĐÌNH | NAM | 06/12/1997 | Nam | Điều dưỡng |
176 | YTB009214 | ĐẶNG THỊ | NINH | 08/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
177 | YTB008398 | LƯU THỊ THÚY | NGA | 23/08/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
178 | HUI006997 | VŨ THỊ | NGÁT | 23/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
179 | HHA011163 | LÊ THÚY | NGÂN | 09/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
180 | YTB008552 | VŨ THANH | NGÂN | 18/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
181 | YTB008576 | NGUYỄN ĐẠI | NGHĨA | 05/05/1998 | Nam | Điều dưỡng |
182 | SPH007129 | GIANG THỊ | NGOAN | 07/03/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
183 | HDT011866 | LÊ THỊ | NGOAN | 24/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
184 | YTB008611 | LÊ THỊ | NGOAN | 26/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
185 | HVN006670 | MẠC THỊ | NGỌC | 20/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
186 | YTB008683 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | 02/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
187 | YTB008710 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | 18/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
188 | YTB008850 | DƯƠNG THỊ MINH | NGUYỆT | 04/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
189 | DCN009308 | TRẦN THỊ | NHÀI | 08/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
190 | YTB008921 | LẠI THỊ THANH | NHÀN | 05/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
191 | YTB008941 | VŨ THỊ | NHÀN | 14/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
192 | YTB008981 | NGUYỄN THỊ | NHẬT | 07/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
193 | YTB009061 | LÃ THỊ | NHUNG | 20/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
194 | TMA004046 | NGÔ THỊ HỒNG | NHUNG | 17/05/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
195 | YTB009130 | PHẠM THỊ | NHUNG | 11/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
196 | HVN007076 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | NHUNG | 06/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
197 | YTB009189 | VŨ THỊ | NHƯ | 12/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
198 | YTB009190 | DƯƠNG THỊ | NHƯỜNG | 09/08/1996 | Nữ | Điều dưỡng |
199 | YTB009302 | NGUYỄN THỊ HỒNG | OANH | 22/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
200 | YTB009303 | NGUYỄN THỊ KIM | OANH | 02/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
201 | YTB009416 | VŨ | PHONG | 05/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
202 | YTB009488 | QUẢN TRỌNG | PHÚC | 11/01/1998 | Nam | Điều dưỡng |
203 | YTB009527 | BÙI LAN | PHƯƠNG | 30/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
204 | YTB009561 | ĐÀO THỊ LAN | PHƯƠNG | 08/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
205 | YTB009597 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 12/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
206 | YTB009624 | NGUYỄN LAN | PHƯƠNG | 27/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
207 | HVN007525 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | 15/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
208 | BKA008884 | TRƯƠNG THU | PHƯƠNG | 25/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
209 | YTB009791 | VŨ THỊ BÍCH | PHƯƠNG | 04/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
210 | HDT013875 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | 24/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
211 | HDT014169 | NGUYỄN THỊ | QUỲNH | 29/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
212 | YTB010279 | TRẦN THỊ | QUỲNH | 17/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
213 | YTB010326 | ĐẶNG NGỌC | SÁNG | 09/03/1998 | Nam | Điều dưỡng |
214 | DCN010866 | TRỊNH THỊ | SEN | 15/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
215 | YTB010357 | NGUYỄN THỊ | SINH | 09/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
216 | YTB010476 | TRẦN THÁI | SƠN | 14/11/1995 | Nam | Điều dưỡng |
217 | YTB010564 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 18/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
218 | YTB012378 | NGUYỄN ĐÌNH | TOÀN | 27/09/1998 | Nam | Điều dưỡng |
219 | YTB012399 | BÙI THỌ | TOẢN | 03/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
220 | YTB012407 | NGUYỄN DUY | TOẢN | 28/11/1998 | Nam | Điều dưỡng |
221 | YTB013163 | HOÀNG ANH | TÚ | 07/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
222 | YTB013206 | TRẦN NGỌC | TÚ | 07/05/1998 | Nam | Điều dưỡng |
223 | YTB013354 | PHẠM ĐÌNH | TUẤN | 27/09/1998 | Nam | Điều dưỡng |
224 | YTB013438 | LẠI ĐỨC | TÙNG | 07/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
225 | YTB013447 | NGÔ TUẤN | TÙNG | 01/05/1996 | Nam | Điều dưỡng |
226 | YTB013498 | PHẠM VĂN | TÙNG | 26/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
227 | MDA005588 | LÊ THỊ ÁNH | TUYẾT | 10/08/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
228 | YTB013617 | HOÀNG THỊ | TƯƠI | 11/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
229 | YTB010666 | PHẠM DUY | THÁI | 23/06/1998 | Nam | Điều dưỡng |
230 | YTB010716 | HOÀNG THỊ | THANH | 17/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
231 | YTB010741 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | THANH | 09/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
232 | YTB010744 | NGUYỄN THỊ MINH | THANH | 15/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
233 | YTB010795 | TRẦN THỊ | THANH | 14/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
234 | DCN011419 | BÙI PHƯƠNG | THẢO | 28/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
235 | YTB010977 | ĐẶNG THU | THẢO | 16/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
236 | YTB011026 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 01/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
237 | YTB011096 | NGUYỄN THANH | THẢO | 06/09/1996 | Nữ | Điều dưỡng |
238 | YTB011059 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 31/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
239 | YTB011064 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 03/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
240 | YTB011088 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 09/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
241 | YTB011089 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 16/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
242 | YTB011134 | PHẠM THỊ | THẢO | 12/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
243 | YTB011127 | PHẠM THỊ | THẢO | 03/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
244 | YTB011214 | HOÀNG THỊ HỒNG | THẮM | 12/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
245 | YTB011217 | LƯƠNG THỊ | THẮM | 19/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
246 | HVN008821 | NGUYỄN NGỌC | THẮNG | 11/09/1998 | Nam | Điều dưỡng |
247 | YTB011468 | NGUYỄN MINH | THIỆN | 25/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
248 | YTB011554 | NGUYỄN THỊ | THOA | 06/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
249 | YTB011601 | LƯƠNG THỊ | THƠM | 21/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
250 | YTB011602 | MAI THỊ | THƠM | 25/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
251 | NHH002278 | NGUYỄN THỊ | THU | 11/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
252 | HDT016261 | NGUYỄN THỊ | THU | 09/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
253 | YTB011705 | PHẠM THỊ HÀ | THU | 15/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
254 | YTB011781 | BÙI THỊ | THUỲ | 27/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
255 | YTB011878 | TRẦN THỊ | THÙY | 20/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
256 | YTB011884 | BÙI THỊ NGỌC | THỦY | 05/04/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
257 | YTB011966 | VŨ THỊ THU | THỦY | 23/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
258 | TDV017951 | NGUYỄN THỊ THANH | THUÝ | 10/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
259 | DCN012613 | PHẠM THỊ | THÚY | 25/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
260 | YTB012224 | ĐỖ THỊ | THƯỜNG | 25/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
261 | YTB012466 | PHẠM VĂN | TRÀ | 17/04/1998 | Nam | Điều dưỡng |
262 | TTB002500 | BÙI HỒNG | TRANG | 04/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
263 | YTB012473 | BÙI LINH | TRANG | 05/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
264 | YTB012498 | DƯƠNG THỊ HỒNG | TRANG | 04/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
265 | YTB012530 | ĐÀO THỊ THU | TRANG | 15/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
266 | NHH002435 | GIÀNG THỊ | TRANG | 27/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
267 | DCN013246 | LÊ THỊ THU | TRANG | 16/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
268 | DCN013252 | LÊ TRẦN QUỲNH | TRANG | 19/09/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
269 | YTB012603 | MAI THỊ THU | TRANG | 04/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
270 | DCN013298 | NGUYỄN THỊ HÀ | TRANG | 06/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
271 | YTB012643 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 17/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
272 | YTB012668 | NGUYỄN THỊ THU | TRANG | 11/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
273 | HVN009785 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 05/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
274 | YTB012710 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 23/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
275 | HVN009819 | NGUYỄN THU | TRANG | 23/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
276 | YTB012762 | PHẠM THỊ LINH | TRANG | 22/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
277 | YTB012804 | TRẦN HUYỀN | TRANG | 04/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
278 | YTB012819 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | 11/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
279 | YTB012829 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRANG | 03/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
280 | GHA006270 | LÊ ĐẮC | TRÁNG | 11/10/1998 | Nam | Điều dưỡng |
281 | YTB012907 | BÙI MINH | TRÍ | 07/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
282 | DCN013596 | ĐỖ TẤN | TRIỆU | 17/06/1998 | Nam | Điều dưỡng |
283 | DCN013629 | NGUYỄN THỊ | TRINH | 11/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
284 | YTB012953 | TẠ THỊ VIỆT | TRINH | 31/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
285 | SPS016193 | LƯƠNG VĂN | TRỌNG | 06/06/1997 | Nam | Điều dưỡng |
286 | YTB012996 | CHU NAM | TRUNG | 14/07/1998 | Nam | Điều dưỡng |
287 | DCN013799 | VŨ VĂN | TRUNG | 15/08/1998 | Nam | Điều dưỡng |
288 | NLS007904 | ĐỖ THỊ HỒNG | VÂN | 10/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
289 | SKH007401 | HOÀNG THỊ THU | VÂN | 10/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
290 | YTB013779 | NGUYỄN THỊ HẢI | VÂN | 23/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
291 | YTB013792 | NGUYỄN THỊ THÙY | VÂN | 31/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
292 | KHA008218 | TRẦN THỊ HẢI | VÂN | 17/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
293 | TTB002795 | TRẦN THỊ THU | VÂN | 22/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
294 | YTB013854 | TRẦN THỊ | VI | 01/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
295 | YTB013961 | BÙI XUÂN | VŨ | 14/03/1998 | Nam | Điều dưỡng |
296 | HDT019957 | LƯƠNG THỊ | VUI | 17/10/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
297 | HVN010809 | PHẠM THỊ | VUI | 09/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
298 | YTB014022 | PHẠM THÀNH | VƯƠNG | 21/10/1998 | Nam | Điều dưỡng |
299 | YTB014068 | BÙI THỊ | XUÂN | 26/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
300 | NHH002744 | MÙA THỊ | XUÂN | 07/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
301 | DHS017880 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 16/02/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
302 | YTB014103 | NGUYỄN THỊ | XUÂN | 22/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
303 | YTB014122 | VŨ THỊ | XUÂN | 19/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
304 | TTB002877 | ĐINH THỊ | YẾN | 20/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
305 | HDT020131 | ĐỖ THỊ HẢI | YẾN | 13/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
306 | YTB014174 | LÊ THỊ HẢI | YẾN | 10/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
307 | YTB014215 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 04/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
1 | TQU000002 | LƯƠNG HOÀNG | AN | 24/09/1998 | Nam | Xét nghiệm |
2 | HDT001246 | VŨ LAN | ANH | 29/12/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
3 | HHA001387 | TRẦN THỊ NGỌC | ÁNH | 18/09/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
4 | DTS000097 | LY THỊ | ẮT | 18/06/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
5 | DCN001534 | LÊ THANH | CƯƠNG | 10/12/1997 | Nam | Xét nghiệm |
6 | HDT002244 | ĐỖ ĐÌNH | CƯỜNG | 01/04/1998 | Nam | Xét nghiệm |
7 | DTN000156 | VƯƠNG THANH | CƯỜNG | 12/10/1998 | Nam | Xét nghiệm |
8 | YTB001301 | NGUYỄN LINH | CHI | 25/11/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
9 | DCN002169 | BÙI VĂN | DUY | 26/04/1998 | Nam | Xét nghiệm |
10 | YTB002356 | ĐOÀN VĂN | DƯƠNG | 20/08/1998 | Nam | Xét nghiệm |
11 | YTB002811 | ĐÀO VĂN | ĐỨC | 30/06/1998 | Nam | Xét nghiệm |
12 | NHH000668 | ĐINH THU | HÀ | 02/06/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
13 | YTB004390 | HOÀNG THỊ THANH | HOA | 28/08/1997 | Nữ | Xét nghiệm |
14 | YTB005762 | ĐOÀN THỊ THU | HƯƠNG | 26/11/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
15 | DCN006470 | ĐOÀN TRUNG | HƯỞNG | 04/12/1998 | Nam | Xét nghiệm |
16 | YTB006297 | NGUYỄN BÁ | KIÊN | 08/10/1998 | Nam | Xét nghiệm |
17 | HVN004833 | NGUYỄN ĐỨC | KIÊN | 03/06/1998 | Nam | Xét nghiệm |
18 | HVN004661 | VŨ ĐỨC | KHẢI | 01/11/1998 | Nam | Xét nghiệm |
19 | DCN007002 | PHẠM THỊ | LÀNH | 09/04/1997 | Nữ | Xét nghiệm |
20 | YTB006609 | NGUYỄN THANH | LIÊM | 20/10/1998 | Nam | Xét nghiệm |
21 | DCN007271 | ĐOÀN NHẬT | LINH | 25/09/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
22 | YTB006891 | NGUYỄN DIỆU | LINH | 29/11/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
23 | YTB007166 | TÔ HOÀNG DIỆU | LINH | 26/03/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
24 | YTB008029 | NGUYỄN CÔNG | MINH | 24/09/1998 | Nam | Xét nghiệm |
25 | YTB008126 | VŨ THỊ NGUYỆT | MINH | 08/04/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
26 | MDA003451 | ĐINH THỊ HẰNG | NGA | 24/06/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
27 | HVN006939 | TRƯƠNG MỸ | NHẬT | 04/11/1997 | Nữ | Xét nghiệm |
28 | YTB009033 | BÙI THỊ | NHUNG | 23/02/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
29 | HDT012537 | MAI THỊ | NHUNG | 22/06/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
30 | HVN007159 | ĐINH THỊ LÂM | OANH | 25/11/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
31 | YTB009686 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | 20/02/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
32 | YTB013219 | NGUYẾN DUY | TUÂN | 29/08/1995 | Nam | Xét nghiệm |
33 | HHA017081 | ĐỖ THẾ | TRUNG | 15/09/1998 | Nam | Xét nghiệm |
1 | YTB000050 | TRẦN THỊ | AN | 30/09/1998 | Nữ | Dược |
2 | TDV000155 | TRƯƠNG THỊ | AN | 04/08/1998 | Nữ | Dược |
3 | YTB000087 | BÙI THỊ NGỌC | ANH | 20/02/1997 | Nữ | Dược |
4 | YTB000088 | BÙI THỊ NGỌC | ANH | 27/11/1998 | Nữ | Dược |
5 | YTB000213 | ĐẶNG VÂN | ANH | 26/12/1998 | Nữ | Dược |
6 | DCN000118 | ĐỖ THỊ LAN | ANH | 29/07/1998 | Nữ | Dược |
7 | YTB000242 | HÀ THỊ LAN | ANH | 17/12/1998 | Nữ | Dược |
8 | YTB000257 | HOÀNG THỊ LAN | ANH | 02/07/1998 | Nữ | Dược |
9 | YTB000412 | NGUYỄN QUỲNH | ANH | 01/01/1998 | Nữ | Dược |
10 | DCN000322 | NGUYỄN QUỲNH | ANH | 17/02/1998 | Nữ | Dược |
11 | YTB000487 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ANH | 18/10/1998 | Nữ | Dược |
12 | YTB000490 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ANH | 25/07/1998 | Nữ | Dược |
13 | HVN000413 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | 02/07/1998 | Nữ | Dược |
14 | YTB000690 | PHẠM THỊ VÀNG | ANH | 25/10/1997 | Nữ | Dược |
15 | YTB000616 | PHAN ĐỨC | ANH | 17/02/1998 | Nam | Dược |
16 | YTB000738 | TẠ THỊ TUYẾT | ANH | 06/10/1997 | Nữ | Dược |
17 | TMA000285 | THÁI THỊ HUỆ | ANH | 01/10/1998 | Nữ | Dược |
18 | DHS000563 | TRẦN HẢI | ANH | 21/04/1997 | Nam | Dược |
19 | SKH000449 | TRẦN THỊ HẢI | ANH | 19/05/1997 | Nữ | Dược |
20 | YTB000786 | TRẦN THỊ LAN | ANH | 21/06/1998 | Nữ | Dược |
21 | DCN000577 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | ANH | 04/10/1998 | Nữ | Dược |
22 | YTB000871 | VŨ THỊ KIỀU | ANH | 14/02/1998 | Nữ | Dược |
23 | YTB000876 | VŨ THỊ LAN | ANH | 14/02/1998 | Nữ | Dược |
24 | YTB000941 | ĐOÀN THỊ | ÁNH | 28/03/1998 | Nữ | Dược |
25 | YTB000972 | NGUYỄN THỊ | ÁNH | 15/06/1998 | Nữ | Dược |
26 | YTB001001 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ÁNH | 31/07/1998 | Nữ | Dược |
27 | DCN000804 | PHẠM THỊ | ÁNH | 26/01/1998 | Nữ | Dược |
28 | YTB001042 | VŨ NGUYỆT | ÁNH | 23/01/1998 | Nữ | Dược |
29 | YTB001053 | ĐỖ XUÂN | BÁCH | 13/05/1998 | Nam | Dược |
30 | YTB001141 | VŨ THỊ NGỌC | BÍCH | 22/10/1998 | Nữ | Dược |
31 | YTB001153 | ĐỖ THỊ THUÝ | BÌNH | 07/10/1998 | Nữ | Dược |
32 | DND000799 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | CÚC | 22/03/1997 | Nữ | Dược |
33 | DTN000083 | NGUYỄN THỊ | CHANG | 03/06/1998 | Nữ | Dược |
34 | YTB001252 | PHẠM THỊ THUỲ | CHANG | 24/12/1998 | Nữ | Dược |
35 | YTB001384 | PHẠM THỊ | CHIỀU | 03/01/1998 | Nữ | Dược |
36 | DCN001698 | NGUYỄN THỊ | DIỄM | 05/01/1998 | Nữ | Dược |
37 | YTB001692 | NGUYỄN THỊ | DIỄM | 30/12/1998 | Nữ | Dược |
38 | DCN001754 | NGUYỄN THỊ | DIỆP | 23/11/1994 | Nữ | Dược |
39 | YTB001759 | ĐINH THỊ | DIỆU | 28/12/1998 | Nữ | Dược |
40 | DCN001813 | VŨ THỊ QUỲNH | DIỆU | 12/01/1998 | Nữ | Dược |
41 | YTB001841 | NGUYỄN THỊ | DỊU | 27/10/1998 | Nữ | Dược |
42 | DCN001852 | PHẠM THỊ | DOAN | 15/08/1998 | Nữ | Dược |
43 | DCN001918 | ĐINH THỊ THÙY | DUNG | 26/06/1998 | Nữ | Dược |
44 | YTB001961 | PHẠM THỊ THUỲ | DUNG | 14/09/1998 | Nữ | Dược |
45 | DCN002009 | TÔ THỊ | DUNG | 02/06/1998 | Nữ | Dược |
46 | DCN002371 | NGUYỄN THỊ | DUYÊN | 26/06/1998 | Nữ | Dược |
47 | YTB002297 | TRẦN THỊ | DUYÊN | 05/10/1998 | Nữ | Dược |
48 | DCN002464 | BÙI NGỌC | DƯƠNG | 06/11/1998 | Nam | Dược |
49 | SKH001241 | NGUYỄN TÙNG | DƯƠNG | 02/04/1998 | Nam | Dược |
50 | YTB002716 | VŨ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 13/02/1998 | Nữ | Dược |
51 | YTB002830 | HOÀNG THỊ | ĐỨC | 16/02/1998 | Nữ | Dược |
52 | YTB002917 | PHẠM VIỆT | ĐỨC | 28/08/1998 | Nam | Dược |
53 | NHH000630 | CHÁNG THỊ | E | 10/09/1998 | Nữ | Dược |
54 | SKH001610 | NGUYỄN THỊ KIM | GIANG | 27/12/1998 | Nữ | Dược |
55 | DCN003422 | ĐOÀN THỊ | HÀ | 20/06/1998 | Nữ | Dược |
56 | DCN003451 | MAI NGUYỄN THU | HÀ | 06/05/1998 | Nữ | Dược |
57 | YTB003205 | NGÔ THỊ | HÀ | 15/05/1998 | Nữ | Dược |
58 | HDT004556 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 05/12/1998 | Nữ | Dược |
59 | YTB003229 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 14/06/1997 | Nữ | Dược |
60 | YTB003253 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 09/10/1998 | Nữ | Dược |
61 | YTB003252 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 08/10/1998 | Nữ | Dược |
62 | YTB003296 | PHẠM THỊ | HÀ | 03/06/1998 | Nữ | Dược |
63 | YTB003386 | PHẠM VĂN | HAI | 17/12/1996 | Nam | Dược |
64 | DTN000323 | VŨ THỊ THANH | HẢI | 24/10/1991 | Nữ | Dược |
65 | YTB003509 | DƯƠNG THỊ | HẠNH | 13/02/1998 | Nữ | Dược |
66 | TDV004970 | LÔ THỊ MỸ | HẠNH | 24/09/1998 | Nữ | Dược |
67 | DCN003800 | NGUYỄN THỊ | HẠNH | 08/10/1997 | Nữ | Dược |
68 | YTB003575 | PHẠM THỊ | HẠNH | 06/06/1998 | Nữ | Dược |
69 | DCN003854 | TRẦN THỊ | HẠNH | 23/01/1998 | Nữ | Dược |
70 | SKH001934 | VŨ THỊ HỒNG | HẠNH | 01/05/1998 | Nữ | Dược |
71 | DCN003889 | ĐỖ THỊ MỸ | HẢO | 02/02/1998 | Nữ | Dược |
72 | YTB003629 | NGUYỄN THỊ | HẢO | 17/08/1997 | Nữ | Dược |
73 | YTB003665 | ĐỖ THỊ THU | HẰNG | 01/04/1998 | Nữ | Dược |
74 | YTB003692 | LÊ THỊ | HẰNG | 18/05/1998 | Nữ | Dược |
75 | TTN003704 | NGUYỄN BÙI THANH | HẰNG | 09/10/1998 | Nữ | Dược |
76 | TDV005324 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 11/04/1998 | Nữ | Dược |
77 | HVN002820 | NGUYỄN THỊ MINH | HẰNG | 16/08/1998 | Nữ | Dược |
78 | YTB003770 | PHẠM THỊ | HẰNG | 14/08/1998 | Nữ | Dược |
79 | NHH000780 | TRẦN THỊ | HẰNG | 28/12/1998 | Nữ | Dược |
80 | YTB003794 | TRẦN THỊ | HẰNG | 26/03/1998 | Nữ | Dược |
81 | YTB003802 | TRẦN THỊ THÚY | HẰNG | 25/07/1997 | Nữ | Dược |
82 | YTB003807 | TRƯƠNG THỊ THÚY | HẰNG | 16/04/1998 | Nữ | Dược |
83 | LPH000865 | NGUYỄN THỊ | HẬU | 25/06/1998 | Nữ | Dược |
84 | DCN004194 | TRỊNH THỊ | HIÊN | 04/12/1998 | Nữ | Dược |
85 | YTB003943 | LÊ THỊ | HIỀN | 26/05/1998 | Nữ | Dược |
86 | YTB003951 | LƯƠNG THU | HIỀN | 21/07/1998 | Nữ | Dược |
87 | YTB004020 | PHẠM THỊ | HIỀN | 11/07/1998 | Nữ | Dược |
88 | YTB004038 | PHẠM THU | HIỀN | 20/03/1998 | Nữ | Dược |
89 | DCN004382 | VŨ THỊ THU | HIỀN | 14/01/1998 | Nữ | Dược |
90 | YTB004010 | NGUYỄN THUÝ | HIỀN | 16/08/1998 | Nữ | Dược |
91 | YTB004071 | VŨ THỊ | HIỀN | 26/07/1998 | Nữ | Dược |
92 | YTB004241 | NGUYỄN ĐÌNH | HIẾU | 27/08/1998 | Nam | Dược |
93 | YTB004361 | BÙI MỸ | HOA | 09/02/1998 | Nữ | Dược |
94 | DCN004702 | ĐINH THỊ PHƯƠNG | HOA | 06/02/1998 | Nữ | Dược |
95 | YTB004420 | NGUYỄN THỊ | HOA | 19/01/1998 | Nữ | Dược |
96 | YTB004450 | TRẦN THỊ | HOA | 17/06/1998 | Nữ | Dược |
97 | HDT006307 | LÊ THỊ | HOÀI | 11/12/1998 | Nữ | Dược |
98 | DCN004940 | MAI THỊ | HOÀI | 09/03/1998 | Nữ | Dược |
99 | YTB004578 | TRẦN THU | HOÀI | 19/07/1998 | Nữ | Dược |
100 | YTB004706 | NGUYỄN TIẾN | HOÀNG | 15/02/1998 | Nam | Dược |
101 | YTB004773 | VŨ HUY | HOÀNG | 02/09/1996 | Nam | Dược |
102 | YTB004810 | BÙI THỊ | HỒNG | 01/09/1998 | Nữ | Dược |
103 | YTB004822 | ĐỖ THỊ | HỒNG | 27/03/1998 | Nữ | Dược |
104 | DCN005291 | TRẦN THỊ | HỒNG | 08/03/1998 | Nữ | Dược |
105 | YTB004870 | TRẦN THỊ | HỒNG | 23/01/1995 | Nữ | Dược |
106 | DCN005350 | ĐINH THỊ | HUÊ | 22/03/1998 | Nữ | Dược |
107 | TMA002223 | NGUYỄN THỊ | HUÊ | 29/08/1997 | Nữ | Dược |
108 | YTB004903 | VŨ THỊ MINH | HUÊ | 10/08/1998 | Nữ | Dược |
109 | YTB004943 | NGUYỄN THỊ THU | HUẾ | 06/01/1998 | Nữ | Dược |
110 | YTB004951 | PHẠM THỊ KIM | HUẾ | 27/12/1998 | Nữ | Dược |
111 | YTB004966 | TRẦN THỊ THANH | HUẾ | 17/10/1997 | Nữ | Dược |
112 | HDT006876 | ĐÀO THỊ | HUỆ | 20/04/1998 | Nữ | Dược |
113 | YTB004981 | ĐỖ THỊ | HUỆ | 15/06/1998 | Nữ | Dược |
114 | YTB005035 | TRẦN THU | HUỆ | 11/08/1997 | Nữ | Dược |
115 | YTB005073 | HOÀNG MẠNH | HÙNG | 25/11/1998 | Nam | Dược |
116 | YTB005283 | VŨ ĐỨC | HUY | 18/07/1998 | Nam | Dược |
117 | YTB005287 | VŨ TIẾN | HUY | 20/07/1998 | Nam | Dược |
118 | YTB005297 | BÙI NGỌC | HUYỀN | 26/01/1998 | Nữ | Dược |
119 | MDA002204 | BÙI THỊ | HUYỀN | 20/01/1998 | Nữ | Dược |
120 | YTB005324 | DƯƠNG KHÁNH | HUYỀN | 25/01/1998 | Nữ | Dược |
121 | YTB005326 | DƯƠNG THỊ THANH | HUYỀN | 27/04/1998 | Nữ | Dược |
122 | YTB005409 | LƯU THANH | HUYỀN | 06/06/1998 | Nữ | Dược |
123 | YTB005507 | NGUYỄN THU | HUYỀN | 25/08/1998 | Nữ | Dược |
124 | YTB005543 | PHẠM THỊ | HUYỀN | 28/10/1998 | Nữ | Dược |
125 | YTB005625 | VŨ THƯƠNG | HUYỀN | 20/03/1998 | Nữ | Dược |
126 | YTB005773 | HOÀNG THỊ MAI | HƯƠNG | 07/11/1998 | Nữ | Dược |
127 | YTB005825 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 09/05/1998 | Nữ | Dược |
128 | YTB005954 | TRƯƠNG THU | HƯƠNG | 08/01/1998 | Nữ | Dược |
129 | HDT008166 | VŨ THỊ DIỆU | HƯƠNG | 20/04/1998 | Nữ | Dược |
130 | YTB005962 | VŨ THỊ | HƯƠNG | 22/10/1998 | Nữ | Dược |
131 | DCN006411 | NGUYỄN THỊ | HƯỜNG | 04/08/1998 | Nữ | Dược |
132 | YTB006011 | NGUYỄN THỊ MAI | HƯỜNG | 04/04/1997 | Nữ | Dược |
133 | DCN006454 | TRẦN THỊ THU | HƯỜNG | 24/04/1998 | Nữ | Dược |
134 | YTB006026 | PHẠM THỊ | HƯỜNG | 27/08/1998 | Nữ | Dược |
135 | DCN006826 | VŨ THỊ | KIỀU | 29/12/1998 | Nữ | Dược |
136 | TMA002870 | TRẦN THẢO | LAM | 09/10/1998 | Nữ | Dược |
137 | YTB006447 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LAN | 23/10/1998 | Nữ | Dược |
138 | YTB006459 | PHẠM THỊ | LAN | 17/03/1998 | Nữ | Dược |
139 | YTB006478 | BÙI THỊ | LÀNH | 05/11/1998 | Nữ | Dược |
140 | TDV009230 | NGUYỄN THỊ | LÀNH | 23/02/1998 | Nữ | Dược |
141 | YTB006604 | VŨ THỊ NHẬT | LỆ | 18/04/1998 | Nữ | Dược |
142 | YTB006630 | LẠI THỊ | LIÊN | 24/06/1998 | Nữ | Dược |
143 | YTB006644 | NGUYỄN THỊ | LIÊN | 19/02/1998 | Nữ | Dược |
144 | NTH002716 | NGUYỄN THỊ THÚY | LIỄU | 25/01/1998 | Nữ | Dược |
145 | YTB006694 | BÙI THỊ | LINH | 07/06/1998 | Nữ | Dược |
146 | YTB006707 | BÙI THỊ THÙY | LINH | 04/07/1998 | Nữ | Dược |
147 | NHH001272 | ĐINH THỊ MỸ | LINH | 15/09/1998 | Nữ | Dược |
148 | NHH001277 | HOÀNG THỊ THÙY | LINH | 20/09/1998 | Nữ | Dược |
149 | YTB006820 | LÊ ĐẶNG THẢO | LINH | 09/11/1998 | Nữ | Dược |
150 | TTB001388 | LÊ HUYỀN | LINH | 20/11/1998 | Nữ | Dược |
151 | YTB006835 | LÊ THỊ NGỌC | LINH | 23/12/1998 | Nữ | Dược |
152 | YTB006871 | MAI THỊ THÙY | LINH | 27/08/1996 | Nữ | Dược |
153 | YTB006875 | NGÔ DIỆU | LINH | 16/10/1998 | Nữ | Dược |
154 | YTB006919 | NGUYỄN NHẬT | LINH | 23/06/1998 | Nữ | Dược |
155 | YTB007038 | NGUYỄN THẢO | LINH | 11/12/1998 | Nữ | Dược |
156 | TDV009910 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 17/07/1998 | Nữ | Dược |
157 | YTB006941 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 14/07/1998 | Nữ | Dược |
158 | SKH003855 | NGUYỄN THỊ HOÀI | LINH | 15/11/1998 | Nữ | Dược |
159 | YTB006995 | NGUYỄN THỊ MỸ | LINH | 13/08/1998 | Nữ | Dược |
160 | YTB007024 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 12/06/1998 | Nữ | Dược |
161 | TDV010187 | PHẠM THỊ | LINH | 16/11/1998 | Nữ | Dược |
162 | YTB007151 | PHẠM THÙY | LINH | 26/12/1998 | Nữ | Dược |
163 | YTB007161 | QUÁCH THÙY | LINH | 07/12/1998 | Nữ | Dược |
164 | DCN007553 | TRẦN PHƯƠNG | LINH | 17/04/1998 | Nữ | Dược |
165 | YTB007273 | VŨ THỊ MỸ | LINH | 24/11/1998 | Nữ | Dược |
166 | YTB007040 | NGUYỄN THUỲ | LINH | 13/09/1998 | Nữ | Dược |
167 | YTB007316 | ĐỖ THỊ | LOAN | 30/11/1998 | Nữ | Dược |
168 | YTB007339 | MAI PHƯỢNG | LOAN | 17/07/1998 | Nữ | Dược |
169 | YTB007431 | NGUYỄN QUỐC | LONG | 02/09/1998 | Nam | Dược |
170 | TDV010621 | NGUYỄN THỊ | LỢI | 01/01/1998 | Nữ | Dược |
171 | YTB007500 | VŨ THỊ | LỢI | 24/07/1998 | Nữ | Dược |
172 | DCN007884 | NGUYỄN THỊ | LỤA | 27/05/1998 | Nữ | Dược |
173 | YTB007536 | TRẦN THỊ | LUYÊN | 13/08/1997 | Nữ | Dược |
174 | YTB007547 | TRẦN THỊ KIM | LUYẾN | 18/09/1998 | Nữ | Dược |
175 | YTB007627 | ĐỖ THỊ HƯƠNG | LY | 12/12/1997 | Nữ | Dược |
176 | NTH003138 | ĐỖ THỊ | LY | 21/05/1998 | Nữ | Dược |
177 | YTB007639 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | LY | 28/08/1998 | Nữ | Dược |
178 | YTB007764 | NGUYỄN THỊ | MAI | 19/07/1998 | Nữ | Dược |
179 | YTB007803 | PHẠM THỊ | MAI | 21/03/1998 | Nữ | Dược |
180 | YTB007824 | TRẦN THỊ SAO | MAI | 09/08/1998 | Nữ | Dược |
181 | TDV011384 | VÕ TÁ | MẠNH | 23/04/1998 | Nam | Dược |
182 | YTB007929 | NGUYỄN THỊ | MAY | 26/06/1997 | Nữ | Dược |
183 | YTB007928 | NGUYỄN THỊ | MAY | 17/10/1998 | Nữ | Dược |
184 | DCN008301 | NGUYỄN THỊ | MẬN | 27/06/1998 | Nữ | Dược |
185 | HTC001614 | HOÀNG THỊ | MẾN | 23/11/1997 | Nữ | Dược |
186 | YTB007969 | VŨ THỊ | MẾN | 24/08/1998 | Nữ | Dược |
187 | YTB007973 | BÙI THỊ | MỊ | 25/12/1998 | Nữ | Dược |
188 | DHT003242 | NGUYỄN THỊ | MINH | 29/06/1998 | Nữ | Dược |
189 | DTN000679 | NGUYỄN VĂN | MINH | 01/01/1998 | Nam | Dược |
190 | YTB008133 | LÊ THỊ | MƠ | 06/06/1998 | Nữ | Dược |
191 | YTB008144 | PHẠM THỊ THU | MỪNG | 23/12/1998 | Nữ | Dược |
192 | YTB008149 | BÙI HÀ | MY | 01/06/1998 | Nữ | Dược |
193 | DCN008533 | CAO VĂN | NAM | 01/01/1998 | Nam | Dược |
194 | YTB009224 | NGUYỄN THỊ DIỆU | NINH | 08/10/1998 | Nữ | Dược |
195 | DCN009641 | NGUYỄN THỊ MỸ | NINH | 07/07/1998 | Nữ | Dược |
196 | YTB008392 | LÊ THỊ QUỲNH | NGA | 02/10/1998 | Nữ | Dược |
197 | YTB008399 | MAI THỊ GIANG | NGA | 25/09/1998 | Nữ | Dược |
198 | YTB008435 | NGUYỄN THANH | NGA | 06/05/1998 | Nữ | Dược |
199 | YTB008420 | NGUYỄN THỊ | NGA | 27/06/1998 | Nữ | Dược |
200 | YTB008414 | NGUYỄN THỊ | NGA | 14/05/1998 | Nữ | Dược |
201 | YTB008517 | HOÀNG THỊ | NGÂN | 03/02/1998 | Nữ | Dược |
202 | YTB008551 | VŨ THỊ | NGÂN | 11/12/1998 | Nữ | Dược |
203 | YTB008625 | BÙI THỊ LAN | NGỌC | 23/08/1998 | Nữ | Dược |
204 | YTB008635 | ĐỖ THỊ BÍCH | NGỌC | 24/11/1998 | Nữ | Dược |
205 | YTB008653 | HÀ THỊ BÍCH | NGỌC | 19/03/1998 | Nữ | Dược |
206 | DCN009072 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 01/11/1997 | Nữ | Dược |
207 | YTB008764 | PHẠM THỊ | NGỌC | 13/04/1998 | Nữ | Dược |
208 | YTB008897 | NGUYỄN THỊ THU | NHÀI | 18/12/1998 | Nữ | Dược |
209 | TDV012854 | CAO THỊ | NHÀN | 10/06/1998 | Nữ | Dược |
210 | DCN009324 | HOÀNG ĐỖ THANH | NHÀN | 30/09/1998 | Nữ | Dược |
211 | YTB008926 | NGUYỄN THỊ | NHÀN | 12/06/1998 | Nữ | Dược |
212 | YTB009028 | VŨ THỊ THANH | NHUẦN | 13/04/1997 | Nữ | Dược |
213 | SKH004963 | LÊ THỊ | NHUNG | 23/05/1998 | Nữ | Dược |
214 | TDV013220 | NGÔ THỊ | NHUNG | 12/01/1998 | Nữ | Dược |
215 | YTB009080 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 18/07/1998 | Nữ | Dược |
216 | YTB009116 | PHAN THỊ HỒNG | NHUNG | 09/09/1998 | Nữ | Dược |
217 | YTB009143 | TRẦN HỒNG | NHUNG | 23/10/1998 | Nữ | Dược |
218 | YTB009188 | TRẦN MAI | NHƯ | 15/02/1998 | Nữ | Dược |
219 | HDT012742 | CAO THỊ | OANH | 16/09/1997 | Nữ | Dược |
220 | DCN009715 | NGUYỄN THỊ | OANH | 06/09/1997 | Nữ | Dược |
221 | YTB009330 | PHẠM THỊ | OANH | 29/05/1998 | Nữ | Dược |
222 | YTB009474 | NGUYỄN THỊ | PHÚC | 12/10/1998 | Nữ | Dược |
223 | YTB009532 | BÙI THỊ MAI | PHƯƠNG | 02/09/1998 | Nữ | Dược |
224 | SKH005215 | ĐÀO THỊ | PHƯƠNG | 21/01/1997 | Nữ | Dược |
225 | NLS005217 | ĐẶNG THỊ THU | PHƯƠNG | 23/10/1998 | Nữ | Dược |
226 | HDT013215 | MAI THỊ | PHƯƠNG | 10/10/1997 | Nữ | Dược |
227 | QSK005575 | NINH THỊ | PHƯƠNG | 06/06/1998 | Nữ | Dược |
228 | YTB009616 | NGÔ THỊ THANH | PHƯƠNG | 14/04/1998 | Nữ | Dược |
229 | YTB009756 | TRẦN MAI | PHƯƠNG | 17/10/1998 | Nữ | Dược |
230 | YTB009758 | TRẦN NGUYÊN | PHƯƠNG | 26/10/1998 | Nam | Dược |
231 | HVN007601 | VŨ THỊ | PHƯƠNG | 07/05/1998 | Nữ | Dược |
232 | DCN010258 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 08/01/1998 | Nữ | Dược |
233 | YTB010091 | HOÀNG THỊ NGỌC | QUYÊN | 05/08/1998 | Nữ | Dược |
234 | YTB010178 | LÊ THỊ | QUỲNH | 28/12/1998 | Nữ | Dược |
235 | DCN010635 | LÊ THỊ | QUỲNH | 01/10/1998 | Nữ | Dược |
236 | YTB010179 | LÊ THU | QUỲNH | 18/09/1998 | Nữ | Dược |
237 | DCN010661 | NGUYỄN NHƯ | QUỲNH | 25/10/1996 | Nữ | Dược |
238 | YTB010248 | PHẠM THỊ NHƯ | QUỲNH | 29/05/1998 | Nữ | Dược |
239 | YTB010363 | TRẦN THỊ | SINH | 13/11/1998 | Nữ | Dược |
240 | TDV015951 | VŨ MINH | TÂM | 10/12/1998 | Nam | Dược |
241 | YTB012254 | VŨ THỊ KIM | TIÊN | 23/06/1998 | Nữ | Dược |
242 | DTS001665 | HOÀNG TIẾN | TÌNH | 08/09/1998 | Nam | Dược |
243 | YTB012380 | NGUYỄN MẠNH | TOÀN | 16/08/1998 | Nam | Dược |
244 | DTS001679 | TRẦN MINH | TOÀN | 07/02/1998 | Nam | Dược |
245 | YTB013185 | NGUYỄN THỊ CẨM | TÚ | 21/06/1998 | Nữ | Dược |
246 | YTB013577 | LÊ MINH | TUYẾT | 06/01/1998 | Nữ | Dược |
247 | YTB013586 | NINH THỊ | TUYẾT | 10/09/1998 | Nữ | Dược |
248 | YTB013608 | ĐÀO THỊ HỒNG | TƯƠI | 13/07/1998 | Nữ | Dược |
249 | DCN014426 | NGUYỄN THỊ | TƯƠI | 07/03/1998 | Nữ | Dược |
250 | YTB013638 | PHẠM THỊ | TƯƠI | 10/10/1998 | Nữ | Dược |
251 | YTB010657 | NGUYỄN THỊ | THÁI | 07/11/1997 | Nữ | Dược |
252 | THP002278 | BÙI THỊ | THANH | 25/07/1998 | Nữ | Dược |
253 | YTB010695 | BÙI THỊ | THANH | 04/05/1998 | Nữ | Dược |
254 | YTB010909 | VŨ TIẾN | THÀNH | 19/02/1998 | Nam | Dược |
255 | YTB010964 | ĐÀO THỊ | THẢO | 17/07/1998 | Nữ | Dược |
256 | YTB011071 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 11/10/1998 | Nữ | Dược |
257 | YTB011138 | PHẠM THỊ | THẢO | 18/12/1998 | Nữ | Dược |
258 | YTB011135 | PHẠM THỊ | THẢO | 12/09/1998 | Nữ | Dược |
259 | DCN011697 | PHẠM THỊ HỒNG | THẮM | 30/11/1998 | Nữ | Dược |
260 | YTB011427 | TẠ THỊ | THÊU | 08/06/1998 | Nữ | Dược |
261 | YTB011446 | NGÔ VĂN | THIÊN | 05/01/1998 | Nam | Dược |
262 | DCN011931 | VŨ NGUYỄN | THIỆN | 27/05/1998 | Nam | Dược |
263 | YTB011526 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | 06/09/1998 | Nam | Dược |
264 | DCN011984 | LÊ THỊ | THO | 25/08/1998 | Nữ | Dược |
265 | YTB011585 | ĐOÀN THỊ | THƠ | 25/03/1998 | Nữ | Dược |
266 | YTB011586 | HOÀNG THỊ | THƠ | 04/06/1998 | Nữ | Dược |
267 | YTB011597 | BÙI THỊ | THƠM | 14/09/1998 | Nữ | Dược |
268 | YTB011600 | ĐẶNG THỊ | THƠM | 20/11/1998 | Nữ | Dược |
269 | NTH004786 | LÊ THỊ HỒNG | THƠM | 12/12/1998 | Nữ | Dược |
270 | YTB011608 | NGUYỄN THỊ | THƠM | 07/06/1997 | Nữ | Dược |
271 | HDT016183 | HOÀNG THỊ HOÀI | THU | 20/05/1998 | Nữ | Dược |
272 | YTB011678 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THU | 15/06/1998 | Nữ | Dược |
273 | YTB011801 | NGÔ THỊ THANH | THUỶ | 08/11/1998 | Nữ | Dược |
274 | YTB011819 | TRẦN THỊ LỆ | THUỶ | 30/07/1998 | Nữ | Dược |
275 | YTB011830 | HOÀNG THỊ | THUÝ | 13/12/1998 | Nữ | Dược |
276 | YTB011837 | NGUYỄN THỊ MINH | THUÝ | 16/09/1998 | Nữ | Dược |
277 | NHH002299 | PHẠM THỊ | THÙY | 22/02/1998 | Nữ | Dược |
278 | DCN012482 | PHẠM THỊ | THỦY | 07/09/1998 | Nữ | Dược |
279 | YTB011962 | TRỊNH THỊ THU | THỦY | 16/05/1998 | Nữ | Dược |
280 | DCN012554 | ĐINH THANH | THÚY | 24/05/1998 | Nữ | Dược |
281 | YTB012027 | VŨ THỊ | THÚY | 18/01/1998 | Nữ | Dược |
282 | YTB012062 | NGUYỄN THỊ | THƯ | 28/01/1998 | Nữ | Dược |
283 | YTB012127 | HOÀNG HẢI | THƯƠNG | 07/01/1998 | Nữ | Dược |
284 | YTB012189 | PHẠM THỊ | THƯƠNG | 12/01/1998 | Nữ | Dược |
285 | DHS015663 | BÙI HUYỀN | TRANG | 12/04/1998 | Nữ | Dược |
286 | YTB012555 | HÀ QUỲNH | TRANG | 08/10/1998 | Nữ | Dược |
287 | TDV018946 | LÊ THỊ | TRANG | 20/01/1998 | Nữ | Dược |
288 | YTB012702 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 19/08/1998 | Nữ | Dược |
289 | DTN001164 | PHẠM KIỀU | TRANG | 01/09/1998 | Nữ | Dược |
290 | YTB012774 | PHẠM THỊ | TRANG | 07/09/1998 | Nữ | Dược |
291 | TDV019229 | PHAN THỊ | TRANG | 13/08/1998 | Nữ | Dược |
292 | YTB012817 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | 07/07/1998 | Nữ | Dược |
293 | YTB012826 | TRẦN THỊ MAI | TRANG | 08/03/1998 | Nữ | Dược |
294 | YTB012856 | TRẦN THU | TRANG | 31/10/1998 | Nữ | Dược |
295 | YTB012859 | TRỊNH THỊ | TRANG | 17/01/1998 | Nữ | Dược |
296 | TTB002564 | VŨ HUYỀN | TRANG | 26/10/1998 | Nữ | Dược |
297 | TDV019490 | NGUYỄN THỊ | TRÍ | 16/02/1998 | Nữ | Dược |
298 | YTB012917 | NGUYỄN QUANG | TRIÊM | 27/03/1998 | Nam | Dược |
299 | YTB012927 | BÙI THỊ | TRINH | 07/02/1998 | Nữ | Dược |
300 | SKH006986 | NGÔ THÙY | TRINH | 08/01/1998 | Nữ | Dược |
301 | YTB012941 | NGUYỄN THẢO | TRINH | 29/11/1998 | Nữ | Dược |
302 | YTB013019 | LÊ ANH | TRUNG | 16/01/1998 | Nam | Dược |
303 | NLS007824 | LƯƠNG ĐỨC | UY | 28/07/1998 | Nam | Dược |
304 | YTB013669 | LÊ THỊ THU | UYÊN | 26/07/1998 | Nữ | Dược |
305 | HDT019680 | NGUYỄN THỊ HẢI | VÂN | 03/02/1998 | Nữ | Dược |
306 | YTB013784 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | VÂN | 18/09/1998 | Nữ | Dược |
307 | YTB013846 | BÙI THỊ TƯỜNG | VI | 27/10/1998 | Nữ | Dược |
308 | HDT020020 | LẠI THỊ | XINH | 05/01/1998 | Nữ | Dược |
309 | YTB014081 | HOÀNG THỊ | XUÂN | 12/04/1998 | Nữ | Dược |
310 | NTH005901 | ĐỖ BẠCH | YẾN | 28/11/1998 | Nữ | Dược |
311 | NHH002759 | MAI HẢI | YẾN | 31/07/1998 | Nữ | Dược |
312 | DCN014998 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | YẾN | 10/12/1998 | Nữ | Dược |
313 | YTB014246 | TRẦN HOÀNG | YẾN | 22/10/1998 | Nữ | Dược |