Điểm chuẩn trúng tuyển và danh sách trúng tuyển đợt 2 hệ cao đẳng năm 2016
- Thứ hai - 05/09/2016 09:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
- Thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển nộp GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA (Bản gốc) về phòng tuyển sinh của trường theo đường chuyển phát nhanh hoặc trực tiếp tại trường
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG, DƯỢC, XÉT NGHIỆM
TUYỂN SINH ĐỢT 2
- Địa điểm: Trường Cao đẳng Thái Bình, số 290 đường Phan Bá Vành, TP Thái Bình, Thái Bình
- Thời gian: đến hết ngày 09/09/2016 (theo dấu bưu điện bằng thư chuyển phát nhanh)
- Điện thoại: 0363.601.262
- Điểm chuẩn trúng tuyển:- Điện thoại: 0363.601.262
TT | Ngành | Điểm chuẩn |
1 | Cao đẳng Dược | 9.5 |
2 | Cao đẳng Điều dưỡng | 8.0 |
3 | Cao đẳng Xét nghiệm | 8.0 |
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG, DƯỢC, XÉT NGHIỆM
TUYỂN SINH ĐỢT 2
STT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành |
1 | YTB000253 | HOÀNG THỊ | ANH | 16/03/1998 | Nữ | Dược |
2 | YTB000298 | LÊ THỊ NGỌC | ANH | 18/12/1998 | Nữ | Dược |
3 | HDT000857 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ANH | 05/01/1998 | Nữ | Dược |
4 | YTB000707 | PHẠM THỦY DIỄM | ANH | 24/06/1997 | Nữ | Dược |
5 | DCN000776 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 19/05/1998 | Nữ | Dược |
6 | YTB001017 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | 14/04/1998 | Nữ | Dược |
7 | DTN000171 | THÀO A | DIA | 01/05/1998 | Nam | Dược |
8 | TMA000776 | BÙI KIM | DUNG | 02/10/1998 | Nữ | Dược |
9 | NTH000856 | TRẦN THỊ | DUYÊN | 16/04/1997 | Nữ | Dược |
10 | YTB002373 | NGUYỄN ÁNH | DƯƠNG | 12/09/1998 | Nam | Dược |
11 | YTB002900 | PHẠM MINH | ĐỨC | 15/06/1998 | Nam | Dược |
12 | YTB003594 | TRẦN THỊ | HẠNH | 09/03/1998 | Nữ | Dược |
13 | YTB003701 | LƯƠNG THỊ THANH | HẰNG | 11/11/1998 | Nữ | Dược |
14 | TLA003617 | TRẦN THỊ | HẰNG | 06/09/1998 | Nữ | Dược |
15 | YTB003960 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 03/05/1998 | Nữ | Dược |
16 | DCN005470 | PHẠM THỊ THANH | HUỆ | 24/06/1998 | Nữ | Dược |
17 | YTB005298 | BÙI THỊ | HUYỀN | 02/03/1997 | Nữ | Dược |
18 | HDT007501 | LÊ THỊ | HUYỀN | 23/03/1998 | Nữ | Dược |
19 | YTB005421 | NGÔ THỊ THU | HUYỀN | 26/08/1998 | Nữ | Dược |
20 | YTB006142 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | 04/08/1998 | Nam | Dược |
21 | YTB006355 | NGUYỄN THỊ | LÀ | 21/10/1998 | Nữ | Dược |
22 | YTB006354 | NGUYỄN THỊ | LÀ | 07/02/1998 | Nữ | Dược |
23 | YTB006850 | LẠI THỊ | LINH | 24/02/1998 | Nữ | Dược |
24 | YTB007100 | PHẠM THỊ DIỆU | LINH | 16/02/1998 | Nữ | Dược |
25 | TTB001749 | BÙI BÍCH | NGỌC | 06/04/1998 | Nữ | Dược |
26 | NLS004685 | KHỔNG YẾN | NHI | 09/09/1997 | Nữ | Dược |
27 | LNH004253 | NGUYỄN THỊ YẾN | OANH | 25/12/1997 | Nữ | Dược |
28 | YTB009337 | TRẦN THỊ KIM | OANH | 01/04/1998 | Nữ | Dược |
29 | YTB009630 | NGUYỄN QUỲNH | PHƯƠNG | 16/10/1998 | Nữ | Dược |
30 | DTN000904 | ĐÀO ANH | QUỲNH | 02/03/1997 | Nữ | Dược |
31 | YTB010983 | ĐOÀN THỊ | THẢO | 26/09/1998 | Nữ | Dược |
32 | YTB011597 | BÙI THỊ | THƠM | 14/09/1998 | Nữ | Dược |
33 | DCN012263 | LẠI VĂN | THUẬN | 10/11/1997 | Nam | Dược |
34 | YTB011865 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THÙY | 14/12/1998 | Nữ | Dược |
35 | YTB012200 | TRẦN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 20/04/1989 | Nữ | Dược |
36 | DCN013307 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 08/08/1998 | Nữ | Dược |
37 | YTB012699 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 16/09/1998 | Nữ | Dược |
38 | KQH014641 | PHAN THỊ | TRANG | 15/12/1998 | Nữ | Dược |
39 | YTB012926 | BÙI THỊ KIM | TRINH | 27/07/1998 | Nữ | Dược |
40 | YTB013762 | HOÀNG THỊ HẢI | VÂN | 17/03/1998 | Nữ | Dược |
41 | YTB000213 | ĐẶNG VÂN | ANH | 26/12/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
42 | DTN000007 | LÊ THỊ MINH | ANH | 07/05/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
43 | YTB000392 | NGUYỄN NGỌC | ANH | 13/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
44 | THP000154 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | ANH | 01/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
45 | YTB001213 | VŨ THỊ THANH | BÌNH | 10/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
46 | YTB001433 | NGUYỄN ĐỨC | CHÍNH | 22/12/1998 | Nam | Điều dưỡng |
47 | YTB001669 | BÙI THỊ THANH | DÂN | 29/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
48 | HVN001400 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUNG | 08/11/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
49 | NTH001219 | ĐINH THU | HÀ | 22/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
50 | HVN002450 | TRẦN THỊ THU | HÀ | 16/10/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
51 | HHA004515 | VŨ THỊ THU | HÀ | 11/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
52 | HVN002505 | NGUYỄN THỊ | HÀI | 22/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
53 | BKA003408 | HOÀNG THỊ | HẠNH | 29/07/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
54 | YTB003570 | PHẠM HỒNG | HẠNH | 08/01/1999 | Nữ | Điều dưỡng |
55 | THP000961 | NGUYỄN THỊ | HÒA | 03/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
56 | YTB005382 | LÊ KHÁNH | HUYỀN | 19/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
57 | YTB006503 | ĐỒNG THANH | LÂM | 17/11/1998 | Nam | Điều dưỡng |
58 | YTB006981 | NGUYỄN THỊ | LINH | 25/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
59 | HTC001473 | VŨ NGỌC | LINH | 25/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
60 | TLA006935 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH | LY | 04/03/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
61 | YTB007668 | PHẠM THỊ HẢI | LY | 21/08/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
62 | DCN008123 | BÙI SAO | MAI | 09/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
63 | YTB009320 | NGUYỄN THỊ | OANH | 29/10/1994 | Nữ | Điều dưỡng |
64 | YTB009646 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | 27/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
65 | YTB010252 | PHẠM THỊ | QUỲNH | 06/05/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
66 | YTB012420 | TRẦN XUÂN | TOẢN | 18/10/1998 | Nam | Điều dưỡng |
67 | NTH004434 | NGUYỄN VĂN | THANG | 23/03/1998 | Nam | Điều dưỡng |
68 | YTB012124 | ĐINH MINH | THƯƠNG | 21/06/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
69 | YTB012720 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 29/11/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
70 | TDV019205 | NGUYỄN THU | TRANG | 27/09/1997 | Nữ | Điều dưỡng |
71 | DTN001164 | PHẠM KIỀU | TRANG | 01/09/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
72 | HVN009867 | PHÙNG THỊ | TRANG | 10/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
73 | YTB014065 | VŨ THỊ | XOAN | 01/01/1998 | Nữ | Điều dưỡng |
74 | YTB001672 | ĐẶNG VĂN | DÂN | 01/03/1995 | Nam | Xét nghiệm |
75 | NHH000694 | PHẠM LÊ HOÀNG | HÀ | 22/04/1996 | Nữ | Xét nghiệm |
76 | DTS000430 | TRẦN THANH | HÀ | 02/04/1998 | Nữ | Xét nghiệm |
77 | GHA004017 | NGUYỄN VĂN | NAM | 29/04/1998 | Nam | Xét nghiệm |
78 | TTB001829 | TRẦN HÀ | NHI | 06/03/1997 | Nữ | Xét nghiệm |
79 | DCN013087 | PHẠM VĂN | TOẢN | 01/03/1997 | Nam | Xét nghiệm |
80 | NHH002104 | HÀ XUÂN | THÀNH | 05/04/1998 | Nam | Xét nghiệm |
81 | HVN010743 | VŨ ĐỨC | VIỆT | 17/04/1998 | Nam | Xét nghiệm |
82 | SKH007503 | ĐÀO QUANG | VŨ | 11/12/1994 | Nam | Xét nghiệm |