Thông báo Lịch học và Danh sách lớp Bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2019
- Thứ tư - 27/03/2019 10:26
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Đảng ủy Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình thông báo Lịch học và danh sách lớp Bồi dưỡng nhận thức về Đảng
Thời gian: 05 ngày, từ ngày 29/3 đến 02/4/2019. Lớp học Khai mạc vào 07h00 ngày 29/3/2019.Địa điểm: Tại Phòng Họp tầng 1 (cạnh Thư viện)
Đề nghị các đồng chí học viên lớp học có mặt đầy đủ, đúng giờ.
DANH SÁCH LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG
Stt | Họ tên | Ngày, tháng, năm sinh | Quê quán | Chức vụ, đơn vị công tác hiện nay | Ghi chú |
1 | Hoàng Văn Quỳnh | 22/4/1991 | Nam Toàn, Nam Trực, Nam Định | Giảng viên - Khoa YHCS | Lớp trưởng |
2 | Vũ Thị Hiền | 27/09/1983 | Thụy Hưng - Thái Thụy - Thái Bình | Giảng viên - Khoa Dược | Lớp phó |
3 | Đỗ Thị Luyên | 24/06/1990 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | Giảng viên - Phòng CT.HSSV | Lớp phó |
4 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 02/02/1989 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | Giảng viên - Khoa YHCS | |
5 | Nguyễn Thị Thảo | 28/8/1992 | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | Giảng viên - Khoa YHCS | |
6 | Nguyễn Thị Vân | 24/6/1991 | Nguyên Xá, Đông Hưng, Thái Bình | Kế toán - Phòng KHTC | |
7 | Bùi Thị Nghĩa | 01/6/1990 | Vũ Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Giảng viên - Khoa Dược | |
8 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 28/10/1993 | Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình | Giảng viên - Khoa Dược | |
9 | Nguyễn Thành Luân | 27/11/1991 | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | Giảng viên - Khoa Lâm sàng | |
10 | Bùi Thị Dung | 16/9/1990 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thài Bình | Giảng viên - Khoa Lâm sàng | |
11 | Trần Thị Chang | 12/8/1990 | Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình | Điều dưỡng viên - PKĐK | |
12 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 15/11/1989 | Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình | Kế toán - Phòng Khám đa khoa | |
13 | Vũ Thị Thơ | 04/12/1987 | Tổ 7, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng, TP.TB | Điều dưỡng viên - PKĐK | |
14 | Cao Lệ Huyền | 22/10/1993 | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Điều dưỡng viên - PKĐK | |
15 | Phạm Trần Nhân Đức Thắng | 27/11/1992 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | Điều dưỡng viên - PKĐK | |
16 | Phạm Thị Dịu | 08/08/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp 10A | |
17 | Trần Thị Hằng | 23/03/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp 10A | |
18 | Nguyễn Minh Hiếu | 09/04/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp 10A | |
19 | Nguyễn Thị Hằng | 15/10/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp 10A | |
20 | Phạm Hồng Hạnh | 26/11/1999 | Nam Định | SV lớp 10A | |
21 | Nguyễn Cẩm Ngọc | 06/11/1999 | P. Kì Bá- TP Thái BÌnh | SV lớp 10A | |
22 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 17/12/1999 | X1, Tân Dân, Quỳnh Hưng, QP | SV lớp 10B | |
23 | Lưu Thị Ngọc Bích | 09/05/1999 | X1, Lũng Đầu, Thái Xuyên, TT | SV lớp 10B | |
24 | Trần Thị Thương | 03/01/1999 | X2, Tân Dân, Quỳnh Hưng, QP | SV lớp 10B | |
25 | Nguyễn Khắc Thắng | 15/02/1999 | X2, Hồng Châu, Đông Hưng, TB | SV lớp 10B | |
26 | Nguyễn Thị Phương Anh | 05/05/1999 | Nam Cường, Tiền Hải, TB | SV lớp 10C | |
27 | Ngô Thị Ngọc Anh | 03/05/1999 | X10, Vũ Ninh , KX, TB | SV lớp 10D | |
28 | Vũ Đình Quân | 02/08/1996 | Bái Thương,, Thái Phúc, TT, TB | SV lớp 10D | |
29 | Nguyễn Thị Thúy | 01/09/1999 | Đông Đô, Hưng Hà, TB | SV lớp 10D | |
30 | Đỗ Thị Huyền Thương | 21/09/1999 | Tiên Sơn, Vũ Chính, TPTB | SV lớp 10D | |
31 | Đỗ Thị Tươi | 23/04/1999 | Bình Thanh, KX, TB | SV lớp 10D | |
32 | Đinh Thị Quế Anh | 23/05/1999 | Đông Đô- Hưng Hà- Thái Bình | SV lớp 10E | |
33 | Trương Thu Anh | 18/03/1999 | Hoa Lư- Đông Hưng- Thái BÌnh | SV lớp 10E | |
34 | Nguyễn Thị Nhung | 28/11/1999 | Thái Thủy- Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp 10E | |
35 | Đinh Đức Thiện | 30/06/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp 10E | |
36 | Phí Như Quỳnh | 20/10/1997 | Đông Hưng- Thái BÌnh | SV lớp 10F | |
37 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 03/02/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp 10F | |
38 | Nguyễn Thu Thảo | 12/08/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp 10F | |
39 | Phạm Thị Huyền | 25/11/1998 | Đông Hưng- Thái BÌnh | SV lớp 9B | |
40 | Dương Thị Khánh Hòa | 10/07/1998 | Văn Chấn- Yên Bái | SV lớp 9B | |
41 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/02/1998 | Thái Bình | SV lớp 9C | |
42 | Vũ Thị Thu Thủy | 23/06/1998 | Thái Bình | SV lớp 9C | |
43 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12/12/1998 | An Ninh- Quỳnh Phụ- Thái Bình | SV lớp 9D | |
44 | Lê Thị PHương | 12/11/1998 | Thụy Hải- Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp 9D | |
45 | Nguyễn Thị Dung | 06/03/1998 | Đô Lương- Nghệ An | SV lớp 9E | |
46 | Bùi Thị Nhung | 23/02/1998 | Thái Giang, Thái Thụy, TB | SV lớp XNK3 | |
47 | Đỗ Thị Hạnh | 25/02/1999 | Đông Hưng- Thái BÌnh | SV lớp Dược 4A | |
48 | Lưu Thị Thanh Thảo | 13/11/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp Dược 4A | |
49 | Tô Thị Thắm | 28/02/1999 | Hưng Hà, Thái BÌnh | SV lớp Dược 4A | |
50 | Nguyễn Đình Tùng | 01/10/1992 | Quỳnh Phụ, Thái BÌnh | SV lớp Dược 4A | |
51 | Trương Thị Thu | 15/01/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp Dược 4A | |
52 | Trần Thị Trâm | 28/11/1998 | Quỳnh Phụ, Thái BÌnh | SV lớp Dược 4A | |
53 | Phạm Thị Nhuần | 20/09/1999 | Thái Sơn, Thái Thụy, TB | SV lớp XNK4 | |
54 | Đào Phương Chi | 21/08/1999 | Thái Dương, TT, TB | SV lớp XNK4 | |
55 | Nguyễn Thị Minh Chi | 25/09/1999 | Vũ Công, KX, TB | SV lớp XNK4 | |
56 | Nguyễn Như Quỳnh | 27/09/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp XNK4 | |
57 | Đỗ Ngọc Lan | 22/11/1999 | Hát Lót, Mai Sơn, Lạng sơn | SV lớp XNK4 | |
58 | Phạm Thị Lan Anh | 27/03/1999 | Đông Hưng- Thái BÌnh | SV lớp Dược 4C | |
59 | Phàn Tả Mẩy | 06/05/1999 | Phong thổ. Lai châu | SV lớp Dược 4C | |
60 | Nguyễn Thị Oanh | 06/09/1997 | Xuân Châu- Xuân Trường - Nam Định | SV lớp Dược 3B | |
61 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 16/09/1998 | Kiến Xương, Thái BÌnh | SV lớp Dược 3E | |
62 | Vũ Thị Vân Anh | 24/03/1999 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | SV lớp Dược 4D | |
63 | Văn Thị Hoa | 23/12/1998 | Tĩnh Giang, Thanh Hóa | SV lớp Dược 4D | |
64 | Lê Thị Hoa Mỹ | 27/07/1999 | Tiền Hải- Thái Bình | SV lớp Dược 4D | |
65 | Nguyễn Thị Phương | 07/05/1999 | Thái Thụy- Thái BÌnh | SV lớp Dược 4D | |
66 | Phạm Thị Thùy Dung | 25/12/1999 | Đông Mỹ, Đông Hưng | SV lớp Dược 4B | |
Tổng cộng: 66 học viên |
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://animdan.com là vi phạm bản quyền