Học phần | Đối tượng | GV giảng | Địa điểm | Thời gian |
Chính Trị | YSK45, YSK46 | Khoa Khoa học cơ bản | Học cùng với Dược VHVLK4(18h) theo lịch tuần | |
Bệnh Nội khoa | YSK45 | BM Nội | PH E1.1 | 7h ngày (11,12,13,14,15,16,18) tháng 7 |
QLTCYT | ĐDK46 | Bộ môn Y tế công cộng | PHE1.2 | 7h ngày (11,12,13) tháng 7 |
CSSKTE | ĐDK47 | BM Nhi | PH E2.1 | 7h ngày (11,12,13) tháng 7 |
PHCN-CSSKCĐ | CĐĐDK6 | BM YTCĐ-PHCN | PH E2.2 | 13h15 ngày (11,12,13,14,15,16,18,19,20) tháng 7 |
Hóa học | CĐĐDK6-K7-K8 | Bộ môn Hoá dược | PH E3.1 | 7h ngày (11,12,13,14,15,16) tháng 7 |
Sinh học di truyền | CĐĐDK6-K7-K8, CĐ Dược K2 | Khoa Khoa học cơ bản | PH E3.2 | 13h15 ngày (11,12,13,14,15,16,18,19) tháng 7 |
Vi kí sinh vật | YS45-46, ĐD46-47 | YHCS | PH 8 | 7h ngày (11,12,13) tháng 7 |
Vật lý – Lý sinh | CĐĐDK6,7,8 | GV Mời | PH 5 | 7h ngày (11,12,13,14,15,16) tháng 7 |
Ngoại ngữ | YS45 | Khoa KHCB | PH6 | 13h15 ngày (11,12,13,14,15,16) tháng 7 |
Dược Lý | CĐĐDK6,7,8, CĐĐXN K1-K2 | BM HD-DL | PH 7 | 7h ngày (11,12,13,14,15) tháng 7 |
SLB-MD | CĐĐDK6,7,8, CĐĐXNK1-K2 | BM YHCS | PH 4 | 13h15 ngày (11,12,13,14,15,16,18,19,20,21) tháng 7 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn | CĐĐDK6,7,8, CĐĐXNK1-K2 | BMĐD | PH 9 | 7h ngày (11,12,13,14) tháng 7 |
Dinh dưỡng-VSATTP( Dinh dưỡng tiết chế) | YS45, ĐD46 | YTCC | PH 10 | 7h ngày (11,12,13) tháng 7 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần 16: Từ 18/11 đến 24/11/2024 |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 39150
Tháng hiện tại : 1829079
Tổng lượt truy cập : 66054679